Chuyển đổi Phút Thành Giờ - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Phút thành Giờ Từ Phút
- Exa giây
- Giây
- Giga giây
- Giờ
- Hai tuần
- Kilo giây
- Mêga giây
- Micro giây
- Mili Giây
- Năm
- Năm ngân hà
- Nano giây
- Ngày
- Phút
- Tera giây
- Tháng
- Thập kỷ
- Thế kỷ
- Thiên niên kỷ
- Tuần
- Yottasecond
- Zeta giây
- Exa giây
- Giây
- Giga giây
- Giờ
- Hai tuần
- Kilo giây
- Mêga giây
- Micro giây
- Mili Giây
- Năm
- Năm ngân hà
- Nano giây
- Ngày
- Phút
- Tera giây
- Tháng
- Thập kỷ
- Thế kỷ
- Thiên niên kỷ
- Tuần
- Yottasecond
- Zeta giây
Cách chuyển từ Phút sang Giờ
1 Phút tương đương với 0,01667 Giờ:
1 mins = 0,01667 hrs
Ví dụ, nếu số Phút là (99), thì số Giờ sẽ tương đương với (1,65). Công thức: 99 mins = 99 / 60 hrs = 1,65 hrsBảng chuyển đổi Phút thành Giờ
Phút (mins) | Giờ (hrs) |
---|---|
1 mins | 0,01667 hrs |
2 mins | 0,03333 hrs |
3 mins | 0,05 hrs |
4 mins | 0,06667 hrs |
5 mins | 0,08333 hrs |
6 mins | 0,1 hrs |
7 mins | 0,11667 hrs |
8 mins | 0,13333 hrs |
9 mins | 0,15 hrs |
10 mins | 0,16667 hrs |
11 mins | 0,18333 hrs |
12 mins | 0,2 hrs |
13 mins | 0,21667 hrs |
14 mins | 0,23333 hrs |
15 mins | 0,25 hrs |
16 mins | 0,26667 hrs |
17 mins | 0,28333 hrs |
18 mins | 0,3 hrs |
19 mins | 0,31667 hrs |
20 mins | 0,33333 hrs |
21 mins | 0,35 hrs |
22 mins | 0,36667 hrs |
23 mins | 0,38333 hrs |
24 mins | 0,4 hrs |
25 mins | 0,41667 hrs |
26 mins | 0,43333 hrs |
27 mins | 0,45 hrs |
28 mins | 0,46667 hrs |
29 mins | 0,48333 hrs |
30 mins | 0,5 hrs |
31 mins | 0,51667 hrs |
32 mins | 0,53333 hrs |
33 mins | 0,55 hrs |
34 mins | 0,56667 hrs |
35 mins | 0,58333 hrs |
36 mins | 0,6 hrs |
37 mins | 0,61667 hrs |
38 mins | 0,63333 hrs |
39 mins | 0,65 hrs |
40 mins | 0,66667 hrs |
41 mins | 0,68333 hrs |
42 mins | 0,7 hrs |
43 mins | 0,71667 hrs |
44 mins | 0,73333 hrs |
45 mins | 0,75 hrs |
46 mins | 0,76667 hrs |
47 mins | 0,78333 hrs |
48 mins | 0,8 hrs |
49 mins | 0,81667 hrs |
50 mins | 0,83333 hrs |
51 mins | 0,85 hrs |
52 mins | 0,86667 hrs |
53 mins | 0,88333 hrs |
54 mins | 0,9 hrs |
55 mins | 0,91667 hrs |
56 mins | 0,93333 hrs |
57 mins | 0,95 hrs |
58 mins | 0,96667 hrs |
59 mins | 0,98333 hrs |
60 mins | 1 hrs |
61 mins | 1,0167 hrs |
62 mins | 1,0333 hrs |
63 mins | 1,05 hrs |
64 mins | 1,0667 hrs |
65 mins | 1,0833 hrs |
66 mins | 1,1 hrs |
67 mins | 1,1167 hrs |
68 mins | 1,1333 hrs |
69 mins | 1,15 hrs |
70 mins | 1,1667 hrs |
71 mins | 1,1833 hrs |
72 mins | 1,2 hrs |
73 mins | 1,2167 hrs |
74 mins | 1,2333 hrs |
75 mins | 1,25 hrs |
76 mins | 1,2667 hrs |
77 mins | 1,2833 hrs |
78 mins | 1,3 hrs |
79 mins | 1,3167 hrs |
80 mins | 1,3333 hrs |
81 mins | 1,35 hrs |
82 mins | 1,3667 hrs |
83 mins | 1,3833 hrs |
84 mins | 1,4 hrs |
85 mins | 1,4167 hrs |
86 mins | 1,4333 hrs |
87 mins | 1,45 hrs |
88 mins | 1,4667 hrs |
89 mins | 1,4833 hrs |
90 mins | 1,5 hrs |
91 mins | 1,5167 hrs |
92 mins | 1,5333 hrs |
93 mins | 1,55 hrs |
94 mins | 1,5667 hrs |
95 mins | 1,5833 hrs |
96 mins | 1,6 hrs |
97 mins | 1,6167 hrs |
98 mins | 1,6333 hrs |
99 mins | 1,65 hrs |
100 mins | 1,6667 hrs |
200 mins | 3,3333 hrs |
300 mins | 5 hrs |
400 mins | 6,6667 hrs |
500 mins | 8,3333 hrs |
600 mins | 10 hrs |
700 mins | 11,667 hrs |
800 mins | 13,333 hrs |
900 mins | 15 hrs |
1000 mins | 16,667 hrs |
1100 mins | 18,333 hrs |
Chuyển đổi Phút thành các đơn vị khác
- Phút to Exa giây
- Phút to Giây
- Phút to Giga giây
- Phút to Hai tuần
- Phút to Kilo giây
- Phút to Mêga giây
- Phút to Micro giây
- Phút to Mili Giây
- Phút to Năm
- Phút to Năm ngân hà
- Phút to Nano giây
- Phút to Ngày
- Phút to Tera giây
- Phút to Tháng
- Phút to Thập kỷ
- Phút to Thế kỷ
- Phút to Thiên niên kỷ
- Phút to Tuần
- Phút to Yottasecond
- Phút to Zeta giây
- Trang Chủ
- Thời gian
- Phút
- mins sang hrs
Từ khóa » Chuyển Từ Phút Sang Giờ
-
Cách để Đổi Phút Sang Giờ - WikiHow
-
Quy đổi Từ Phút Sang Giờ
-
Chuyển đổi Phút để Giờ - Unit Converter
-
Cách đổi Phút Sang Giờ, Từ Giờ Sang Phút - Babelgraph
-
Chuyển đổi Phút Sang Giờ - Metric Conversion
-
Chuyển đổi đơn Vị: Phút Sang Giờ (video) | Khan Academy
-
Cách đổi Phút Ra Giờ Và Các Bước Thực Hiện - Xuân Mai Complex
-
Cách đổi Từ Phút Sang Giờ - Thả Rông
-
Phút Sang Giờ (min Sang H) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Quy đổi Từ Phút ánh Sáng Sang Giờ ánh Sáng (Chiều Dài)
-
Cách đổi Giờ, Phút Giây
-
Công Cụ Chuyển đổi Thời Gian
-
Top 15 Cách đổi 30 Phút Ra Giờ 2022
-
Nêu Cách đổi Giờ Thập Phân Sang Giờ Có Phút ? - Yến Nhi