Chuyển đổi Phút Thành Giờ - Citizen Maths

Chuyển đổi Phút thành Giờ Từ Phút
  • Exa giây
  • Giây
  • Giga giây
  • Giờ
  • Hai tuần
  • Kilo giây
  • Mêga giây
  • Micro giây
  • Mili Giây
  • Năm
  • Năm ngân hà
  • Nano giây
  • Ngày
  • Phút
  • Tera giây
  • Tháng
  • Thập kỷ
  • Thế kỷ
  • Thiên niên kỷ
  • Tuần
  • Yottasecond
  • Zeta giây
Sang Giờ
  • Exa giây
  • Giây
  • Giga giây
  • Giờ
  • Hai tuần
  • Kilo giây
  • Mêga giây
  • Micro giây
  • Mili Giây
  • Năm
  • Năm ngân hà
  • Nano giây
  • Ngày
  • Phút
  • Tera giây
  • Tháng
  • Thập kỷ
  • Thế kỷ
  • Thiên niên kỷ
  • Tuần
  • Yottasecond
  • Zeta giây
Đổi Công thức 1483 mins = 1483 / 60 hrs = 24,717 hrs Giờ to Phút

Cách chuyển từ Phút sang Giờ

1 Phút tương đương với 0,01667 Giờ:

1 mins = 0,01667 hrs

Ví dụ, nếu số Phút là (99), thì số Giờ sẽ tương đương với (1,65). Công thức: 99 mins = 99 / 60 hrs = 1,65 hrs

Bảng chuyển đổi Phút thành Giờ

Phút (mins) Giờ (hrs)
1 mins 0,01667 hrs
2 mins 0,03333 hrs
3 mins 0,05 hrs
4 mins 0,06667 hrs
5 mins 0,08333 hrs
6 mins 0,1 hrs
7 mins 0,11667 hrs
8 mins 0,13333 hrs
9 mins 0,15 hrs
10 mins 0,16667 hrs
11 mins 0,18333 hrs
12 mins 0,2 hrs
13 mins 0,21667 hrs
14 mins 0,23333 hrs
15 mins 0,25 hrs
16 mins 0,26667 hrs
17 mins 0,28333 hrs
18 mins 0,3 hrs
19 mins 0,31667 hrs
20 mins 0,33333 hrs
21 mins 0,35 hrs
22 mins 0,36667 hrs
23 mins 0,38333 hrs
24 mins 0,4 hrs
25 mins 0,41667 hrs
26 mins 0,43333 hrs
27 mins 0,45 hrs
28 mins 0,46667 hrs
29 mins 0,48333 hrs
30 mins 0,5 hrs
31 mins 0,51667 hrs
32 mins 0,53333 hrs
33 mins 0,55 hrs
34 mins 0,56667 hrs
35 mins 0,58333 hrs
36 mins 0,6 hrs
37 mins 0,61667 hrs
38 mins 0,63333 hrs
39 mins 0,65 hrs
40 mins 0,66667 hrs
41 mins 0,68333 hrs
42 mins 0,7 hrs
43 mins 0,71667 hrs
44 mins 0,73333 hrs
45 mins 0,75 hrs
46 mins 0,76667 hrs
47 mins 0,78333 hrs
48 mins 0,8 hrs
49 mins 0,81667 hrs
50 mins 0,83333 hrs
51 mins 0,85 hrs
52 mins 0,86667 hrs
53 mins 0,88333 hrs
54 mins 0,9 hrs
55 mins 0,91667 hrs
56 mins 0,93333 hrs
57 mins 0,95 hrs
58 mins 0,96667 hrs
59 mins 0,98333 hrs
60 mins 1 hrs
61 mins 1,0167 hrs
62 mins 1,0333 hrs
63 mins 1,05 hrs
64 mins 1,0667 hrs
65 mins 1,0833 hrs
66 mins 1,1 hrs
67 mins 1,1167 hrs
68 mins 1,1333 hrs
69 mins 1,15 hrs
70 mins 1,1667 hrs
71 mins 1,1833 hrs
72 mins 1,2 hrs
73 mins 1,2167 hrs
74 mins 1,2333 hrs
75 mins 1,25 hrs
76 mins 1,2667 hrs
77 mins 1,2833 hrs
78 mins 1,3 hrs
79 mins 1,3167 hrs
80 mins 1,3333 hrs
81 mins 1,35 hrs
82 mins 1,3667 hrs
83 mins 1,3833 hrs
84 mins 1,4 hrs
85 mins 1,4167 hrs
86 mins 1,4333 hrs
87 mins 1,45 hrs
88 mins 1,4667 hrs
89 mins 1,4833 hrs
90 mins 1,5 hrs
91 mins 1,5167 hrs
92 mins 1,5333 hrs
93 mins 1,55 hrs
94 mins 1,5667 hrs
95 mins 1,5833 hrs
96 mins 1,6 hrs
97 mins 1,6167 hrs
98 mins 1,6333 hrs
99 mins 1,65 hrs
100 mins 1,6667 hrs
200 mins 3,3333 hrs
300 mins 5 hrs
400 mins 6,6667 hrs
500 mins 8,3333 hrs
600 mins 10 hrs
700 mins 11,667 hrs
800 mins 13,333 hrs
900 mins 15 hrs
1000 mins 16,667 hrs
1100 mins 18,333 hrs

Chuyển đổi Phút thành các đơn vị khác

  • Phút to Exa giây
  • Phút to Giây
  • Phút to Giga giây
  • Phút to Hai tuần
  • Phút to Kilo giây
  • Phút to Mêga giây
  • Phút to Micro giây
  • Phút to Mili Giây
  • Phút to Năm
  • Phút to Năm ngân hà
  • Phút to Nano giây
  • Phút to Ngày
  • Phút to Tera giây
  • Phút to Tháng
  • Phút to Thập kỷ
  • Phút to Thế kỷ
  • Phút to Thiên niên kỷ
  • Phút to Tuần
  • Phút to Yottasecond
  • Phút to Zeta giây
  • Trang Chủ
  • Thời gian
  • Phút
  • mins sang hrs

Từ khóa » Chuyển Từ Phút Sang Giờ