Chuyển đổi Rúp Belarus ( BYN ) Với Valuta EX

Rúp Belarus - BYN

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) với Valuta EX - Công cụ chuyển đổi tiền tệ

BYN - Rúp Belarusselect iconBr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật 18 phút trước

  • AED - Dirham UAE1.25
  • AFN - Afghani Afghanistan22.73
  • ALL - Lek Albania28.04
  • AMD - Dram Armenia130.67
  • ANG - Guilder Antille Hà Lan0.61
  • AOA - Kwanza Angola314.12
  • ARS - Peso Argentina496.87
  • AUD - Đô la Australia0.51
  • AWG - Florin Aruba0.62
  • AZN - Manat Azerbaijan0.58
  • BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi0.57
  • BBD - Đô la Barbados0.69
  • BDT - Taka Bangladesh41.86
  • BGN - Lev Bulgaria0.57
  • BHD - Dinar Bahrain0.13
  • BIF - Franc Burundi1013.18
  • BMD - Đô la Bermuda0.34
  • BND - Đô la Brunei0.44
  • BOB - Boliviano Bolivia2.37
  • BRL - Real Braxin1.89
  • BSD - Đô la Bahamas0.34
  • BTC - Bitcoin0.0000039
  • BTN - Ngultrum Bhutan30.78
  • BWP - Pula Botswana4.5
  • BYN - Rúp Belarus1
  • BYR - Rúp Belarus (2000–2016)6714.03
  • BZD - Đô la Belize0.69
  • CAD - Đô la Canada0.47
  • CDF - Franc Congo753.61
  • CHF - Franc Thụy sĩ0.27
  • CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)0.0079
  • CLP - Peso Chile310.31
  • CNY - Nhân dân tệ2.4
  • COP - Peso Colombia1266.41
  • CRC - Colón Costa Rica171.11
  • CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi0.34
  • CUP - Peso Cuba9.07
  • CVE - Escudo Cape Verde32.03
  • CZK - Koruna Cộng hòa Séc7.06
  • DJF - Franc Djibouti60.87
  • DKK - Krone Đan Mạch2.17
  • DOP - Peso Dominica21.47
  • DZD - Dinar Algeria44.42
  • EGP - Bảng Ai Cập16.29
  • ERN - Nakfa Eritrea5.13
  • ETB - Birr Ethiopia53.3
  • EUR - Euro0.29
  • FJD - Đô la Fiji0.78
  • FKP - Bảng Quần đảo Falkland0.25
  • GBP - Bảng Anh0.25
  • GEL - Lari Georgia0.92
  • GGP - Guernsey Pound0.25
  • GHS - Cedi Ghana3.81
  • GIP - Bảng Gibraltar0.25
  • GMD - Dalasi Gambia25.53
  • GNF - Franc Guinea2994.3
  • GTQ - Quetzal Guatemala2.62
  • GYD - Đô la Guyana71.67
  • HKD - Đô la Hồng Kông2.66
  • HNL - Lempira Honduras9.03
  • HRK - Kuna Croatia2.19
  • HTG - Gourde Haiti44.85
  • HUF - Forint Hungary112.85
  • IDR - Rupiah Indonesia5745.39
  • ILS - Sheqel Israel mới1.09
  • IMP - Đảo Man0.25
  • INR - Rupee Ấn Độ30.76
  • IQD - Dinar Iraq448.81
  • IRR - Rial Iran14430.03
  • ISK - Króna Iceland43.06
  • JEP - Jersey pound0.25
  • JMD - Đô la Jamaica54.64
  • JOD - Dinar Jordan0.24
  • JPY - Yên Nhật53.63
  • KES - Shilling Kenya44.17
  • KGS - Som Kyrgyzstan29.94
  • KHR - Riel Campuchia1373.24
  • KMF - Franc Comoros143.18
  • KPW - Won Triều Tiên308.29
  • KRW - Won Hàn Quốc494.07
  • KWD - Dinar Kuwait0.11
  • KYD - Đô la Quần đảo Cayman0.29
  • KZT - Tenge Kazakhstan176.08
  • LAK - Kip Lào7414.41
  • LBP - Bảng Li-băng30679.43
  • LKR - Rupee Sri Lanka106.05
  • LRD - Đô la Liberia60.63
  • LSL - Ioti Lesotho5.7
  • LTL - Litas Lít-va1.01
  • LVL - Lats Latvia0.21
  • LYD - Dinar Libi1.85
  • MAD - Dirham Ma-rốc3.12
  • MDL - Leu Moldova5.74
  • MGA - Ariary Malagasy1566.72
  • MKD - Denar Macedonia17.9
  • MMK - Kyat Myanma719.27
  • MNT - Tugrik Mông Cổ1218.74
  • MOP - Pataca Ma Cao2.74
  • MUR - Rupee Mauritius15.74
  • MVR - Rufiyaa Maldives5.29
  • MWK - Kwacha Malawi594.06
  • MXN - Peso Mexico6.13
  • MYR - Ringgit Malaysia1.38
  • MZN - Metical Mozambique21.89
  • NAD - Đô la Namibia5.7
  • NGN - Naira Nigeria497.07
  • NIO - Córdoba Nicaragua12.6
  • NOK - Krone Na Uy3.43
  • NPR - Rupee Nepal49.24
  • NZD - Đô la New Zealand0.59
  • OMR - Rial Oman0.13
  • PAB - Balboa Panama0.34
  • PEN - Sol Peru1.15
  • PGK - Kina Papua New Guinea1.47
  • PHP - Peso Philipin20.11
  • PKR - Rupee Pakistan95.96
  • PLN - Zloty Ba Lan1.22
  • PYG - Guarani Paraguay2321.77
  • QAR - Rial Qatar1.24
  • RON - Leu Romania1.48
  • RSD - Dinar Serbia34.14
  • RUB - Rúp Nga27.06
  • RWF - Franc Rwanda498.98
  • SAR - Riyal Ả Rập Xê-út1.28
  • SBD - Đô la quần đảo Solomon2.79
  • SCR - Rupee Seychelles4.95
  • SDG - Bảng Sudan206.04
  • SEK - Krona Thụy Điển3.13
  • SGD - Đô la Singapore0.44
  • SHP - Bảng St. Helena0.26
  • SLL - Leone Sierra Leone7183.15
  • SOS - Schilling Somali195.45
  • SRD - Đô la Suriname13.13
  • STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)7090.14
  • SVC - Colón El Salvador2.99
  • SYP - Bảng Syria3787.55
  • SZL - Lilangeni Swaziland5.69
  • THB - Bạt Thái Lan10.64
  • TJS - Somoni Tajikistan3.14
  • TMT - Manat Turkmenistan1.2
  • TND - Dinar Tunisia1.0
  • TOP - Paʻanga Tonga0.82
  • TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ14.7
  • TTD - Đô la Trinidad và Tobago2.33
  • TWD - Đô la Đài Loan mới10.75
  • TZS - Shilling Tanzania846.1
  • UAH - Hryvnia Ukraina14.45
  • UGX - Shilling Uganda1236.7
  • USD - Đô la Mỹ0.34
  • UYU - Peso Uruguay13.38
  • UZS - Som Uzbekistan4129.04
  • VND - Đồng Việt Nam9006.05
  • VUV - Vatu Vanuatu41.2
  • WST - Tala Samoa0.95
  • XAF - Franc CFA Trung Phi190.56
  • XAG - Bạc0.0043
  • XAU - Vàng0.000076
  • XCD - Đô la Đông Caribê0.93
  • XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt0.24
  • XOF - Franc CFA Tây Phi190.56
  • XPF - Franc CFP34.64
  • YER - Rial Yemen81.68
  • ZAR - Rand Nam Phi5.7
  • ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)3083.38
  • ZMW - Kwacha Zambia7.73
  • ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)110.3

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

Thông tin thêm về BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về Rúp Belarus (BYN), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo trang Wikipedia có liên quan.

  • Wikipedia iconBYN - Rúp Belarus trên Wikipedia

Từ khóa » Tiền Tệ Belarus