Chuyển đổi Rúp Nga Sang Việt Nam Đồng (rub/vnd) - WebTyGia
Có thể bạn quan tâm
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
- RUB VND
- VND RUB
Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Lịch sử tỷ giá gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
- RUB VND
- VND RUB
1 RUB | = | 361,013 VND Ba trăm Sáu mươi Một phẩy Không Một Ba Hai Tám Việt Nam Đồng |
2 RUB | = | 722,027 VND Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Không Hai Sáu Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5 RUB | = | 1.805,066 VND Một ngàn Tám trăm Năm phẩy Không Sáu Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
10 RUB | = | 3.610,133 VND Ba ngàn Sáu trăm Mười phẩy Một Ba Hai Tám Việt Nam Đồng |
20 RUB | = | 7.220,266 VND Bảy ngàn Hai trăm Hai mươi phẩy Hai Sáu Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50 RUB | = | 18.050,664 VND Mười tám ngàn Năm mươi phẩy Sáu Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
100 RUB | = | 36.101,328 VND Ba mươi Sáu ngàn Một trăm Một phẩy Ba Hai Tám Việt Nam Đồng |
200 RUB | = | 72.202,656 VND Bảy mươi Hai ngàn Hai trăm Hai phẩy Sáu Năm Sáu Việt Nam Đồng |
500 RUB | = | 180.506,64 VND Một trăm Tám mươi ngàn Năm trăm Sáu phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = | 361.013,28 VND Ba trăm Sáu mươi Một ngàn Mười ba phẩy Hai Tám Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = | 722.026,56 VND Bảy trăm Hai mươi Hai ngàn Hai mươi Sáu phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = | 1.805.066,4 VND Một triệu Tám trăm Năm ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = | 3.610.132,8 VND Ba triệu Sáu trăm Mười ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Tám Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = | 7.220.265,6 VND Bảy triệu Hai trăm Hai mươi ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = | 18.050.664 VND Mười tám triệu Năm mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = | 180.506.640 VND Một trăm Tám mươi triệu Năm trăm Sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = | 361.013.280 VND Ba trăm Sáu mươi Một triệu Mười ba ngàn Hai trăm Tám mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = | 0.002770 RUB |
2 VND | = | 0.005540 RUB |
5 VND | = | 0.013850 RUB |
10 VND | = | 0.027700 RUB |
20 VND | = | 0.055400 RUB |
50 VND | = | 0.138499 RUB |
100 VND | = | 0.276998 RUB |
200 VND | = | 0.553996 RUB |
500 VND | = | 1,385 RUB |
1.000 VND | = | 2,77 RUB Hai phẩy Bảy Sáu Chín Chín Tám Một Hai Không Bốn Không Một Năm Năm Rúp Nga |
2.000 VND | = | 5,54 RUB Năm phẩy Năm Ba Chín Chín Sáu Hai Bốn Không Tám Không Ba Một Một Rúp Nga |
5.000 VND | = | 13,85 RUB Mười ba phẩy Tám Bốn Chín Chín Không Sáu Không Hai Không Không Bảy Tám Rúp Nga |
10.000 VND | = | 27,7 RUB Hai mươi Bảy phẩy Sáu Chín Chín Tám Một Hai Không Bốn Không Một Năm Năm Rúp Nga |
20.000 VND | = | 55,4 RUB Năm mươi Năm phẩy Ba Chín Chín Sáu Hai Bốn Không Tám Không Ba Một Một Rúp Nga |
50.000 VND | = | 138,499 RUB Một trăm Ba mươi Tám phẩy Bốn Chín Chín Không Sáu Không Hai Không Không Bảy Tám Rúp Nga |
500.000 VND | = | 1.384,991 RUB Một ngàn Ba trăm Tám mươi Bốn phẩy Chín Chín Không Sáu Không Hai Không Không Bảy Tám Rúp Nga |
1.000.000 VND | = | 2.769,981 RUB Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Chín phẩy Chín Tám Một Hai Không Bốn Không Một Năm Năm Rúp Nga |
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Từ khóa » đổi Rub Sang Vnđ
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam RUB/VND - Mataf
-
Rúp Nga (RUB) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang đồng Việt Nam (RUB/VND)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ RUB Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rúp Nga (RUB)
-
Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng (RUB VND) Bộ Quy Đổi
-
RUB VND Biểu Đồ
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Tỷ Giá Rúp Nga - Tỷ Giá đồng Tiền RUB Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19 ...
-
VND / RUB (Việt Nam đồng / Đồng Rúp Nga) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ ...
-
RUB / VND (Đồng Rúp Nga / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
-
Mua Bán Ngoại Tệ - Ngân Hàng Liên Doanh Việt - Nga (VRB)