Chuyển đổi Từ Feet Sang Inch - RT
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi từ Feet sang Inch
| Nhập chân: | ft |
| | |
| Inch kết quả: | ″ |
| Feet + inch kết quả: | ″ |
| Phép tính: | |
Inch sang chân ►
Làm thế nào để chuyển đổi từ feet sang inch
1 foot bằng 12 inch:
1ft = 12 "
Khoảng cách d tính bằng inch (″) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) nhân với 12:
d (″) = d (ft) × 12
Thí dụ
Chuyển từ 2 feet sang inch:
d (") = 2ft × 12 = 24"
Bảng chuyển đổi Feet sang inch
| Bàn chân (ft) | Inch (") |
|---|---|
| 0,01 ft | 0,12 " |
| 0,1 ft | 1,2 " |
| 0,2 ft | 2,4 " |
| 0,3 ft | 3,6 " |
| 0,4 ft | 4,8 inch |
| 0,5 ft | 6,0 inch |
| 0,6 ft | 7,2 inch |
| 0,7 ft | 8,4 inch |
| 0,8 ft | 9,6 " |
| 0,9 ft | 10,8 inch |
| 1 ft | 12 inch |
| 2 ft | 24 inch |
| 3 ft | 36 " |
| 4 ft | 48 inch |
| 5 ft | 60 inch |
| 6 ft | 72 inch |
| 7 ft | 84 ″ |
| 8 ft | 96 inch |
| 9 ft | 108 inch |
| 10 ft | 120 inch |
| 100 ft | 1200 inch |
Inch sang chân ►
Xem thêm
- Chuyển đổi từ inch sang feet
- Chuyển đổi từ Feet sang cm
- Chuyển đổi từ Feet sang mm
- Chuyển đổi từ Feet sang mét
- chuyển đổi mm sang inch
- chuyển đổi cm sang inch
- Chuyển đổi từ Mét sang inch
Từ khóa » Feet đổi Ra Inch
-
Bảng Feet Sang Inch
-
Chuyển đổi Inch Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Inch (in) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Inch (in) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Foot Sang Inch (ft Sang In) - Quy-doi-don-vi
-
Feet Sang Inch Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Ft Sang In Trình Chuyển đổi đơn Vị - Feet To Inches Converter
-
1 In Sang Ft Trình Chuyển đổi đơn Vị - In To Ft Inches To Feet
-
Công Cụ Chuyển đổi Inch Sang Feet
-
Cách Chuyển Feet Sang Inch Trong Excel
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch | Ft -> Trong
-
Cách Chuyển đổi Feet Sang Inch Trong Excel
-
Chuyển đổi 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Met, Cm, Inch - Thủ Thuật
-
5 Feet 4 Inch Sang Inch Là Gì?