13 thg 7, 2022 · fee ý nghĩa, định nghĩa, fee là gì: 1. an amount of money paid for a particular piece of work or for a particular right or service: 2… Xem thêm · Entry fee · Contingency fee · FLAT FEE
Xem chi tiết »
It is preferable if one pays for a complete school fees/tuition fees. English Cách sử dụng "legal fee" trong một câu.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Fee – /fiː/: là phí trả cho việc sử dụng một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng ký ô tô, các loại dịch vụ pháp lý như phí thuê luật sư biện ...
Xem chi tiết »
fees trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fees (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Nói về các loại phí trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ như toll, ... fine, fee đều mang nghĩa là phí nó được diễn đạt theo những hình ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt fee có nghĩa là: lệ phí, tiền thù lao, gia sản (ta đã ... Trong số các hình khác: Ultimately, we do, in the form of taxes and other fees.
Xem chi tiết »
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là feed ... [Middle English fe, from Anglo-Norman fee, fief, from Old French fie, fief, ...
Xem chi tiết »
Fee là gì: / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, ...
Xem chi tiết »
Business fee is the essential expense that helps the employee pay all the fees for the business trip. · Công tác phí là khoản chi tiêu cần thiết giúp đỡ cho ...
Xem chi tiết »
to hold in fee ... Fees: Lệ phí. Chi phí bồi thường cho vụ kiện, trong đó có án phí trả cho tòa án. ... English Synonym and Antonym Dictionary. fees|feed| ...
Xem chi tiết »
Những từ Fee, Fare, Fine, Toll và Charge đều mang nghĩa là Tiền phí. Tuy nhiên, hãy cùng Anh ngữ Sài Gòn Vina tìm hiểu cách sử dụng những từ này như thế nào ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · When registering the house ownership or land use right with the competent state agency the transferee is obliged to pay the registration fee.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Your fee trong một câu và bản dịch của họ · You can plan your fee around the various packages you are prepared to offer your clients. · Lập kế ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FEE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FEE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Q: initial fee (from bank website) có nghĩa là gì? ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? is it natural to say? the fee of yoga was about ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fee Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fee trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu