Chuyển đổi Watt Thành Mã Lực Hệ Mét - Citizen Maths

Chuyển đổi Watt thành Mã lực hệ mét Từ Watt
  • Bộ átmốtphe khối mỗi giây
  • Bộ átmốtphe khối mỗi phút
  • BTU mỗi giây
  • BTU mỗi giờ
  • BTU mỗi phút
  • Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
  • Calo mỗi giây
  • Gigawatt
  • Imperial Ton of Refrigeration
  • IT Ton of Refrigeration
  • Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
  • Kilowatt
  • Lít-Átmốtphe mỗi giây
  • Lít-Átmốtphe mỗi phút
  • Lực foot-pound mỗi giây
  • Lực foot-pound mỗi giờ
  • Lusec
  • Mã lực
  • Mã lực điện Anh
  • Mã lực điện Châu Âu
  • Mã lực hệ mét
  • Mã lực nồi hơi
  • Megawatt
  • Milliwatt
  • Poncelet
  • Tấn điều hòa không khí
  • Terawatt
  • Watt
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Sang Mã lực hệ mét
  • Bộ átmốtphe khối mỗi giây
  • Bộ átmốtphe khối mỗi phút
  • BTU mỗi giây
  • BTU mỗi giờ
  • BTU mỗi phút
  • Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
  • Calo mỗi giây
  • Gigawatt
  • Imperial Ton of Refrigeration
  • IT Ton of Refrigeration
  • Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
  • Kilowatt
  • Lít-Átmốtphe mỗi giây
  • Lít-Átmốtphe mỗi phút
  • Lực foot-pound mỗi giây
  • Lực foot-pound mỗi giờ
  • Lusec
  • Mã lực
  • Mã lực điện Anh
  • Mã lực điện Châu Âu
  • Mã lực hệ mét
  • Mã lực nồi hơi
  • Megawatt
  • Milliwatt
  • Poncelet
  • Tấn điều hòa không khí
  • Terawatt
  • Watt
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Đổi Công thức 2096 W = 2096 / 735.49875 hp = 2,8498 hp Mã lực hệ mét to Watt

Cách chuyển từ Watt sang Mã lực hệ mét

1 Watt tương đương với 0,00136 Mã lực hệ mét:

1 W = 0,00136 hp

Ví dụ, nếu số Watt là (10000), thì số Mã lực hệ mét sẽ tương đương với (13,596). Công thức: 10000 W = 10000 / 735.49875 hp = 13,596 hp

Bảng chuyển đổi Watt thành Mã lực hệ mét

Watt (W) Mã lực hệ mét (hp)
100 W 0,13596 hp
200 W 0,27192 hp
300 W 0,40789 hp
400 W 0,54385 hp
500 W 0,67981 hp
600 W 0,81577 hp
700 W 0,95174 hp
800 W 1,0877 hp
900 W 1,2237 hp
1000 W 1,3596 hp
1100 W 1,4956 hp
1200 W 1,6315 hp
1300 W 1,7675 hp
1400 W 1,9035 hp
1500 W 2,0394 hp
1600 W 2,1754 hp
1700 W 2,3114 hp
1800 W 2,4473 hp
1900 W 2,5833 hp
2000 W 2,7192 hp
2100 W 2,8552 hp
2200 W 2,9912 hp
2300 W 3,1271 hp
2400 W 3,2631 hp
2500 W 3,3991 hp
2600 W 3,535 hp
2700 W 3,671 hp
2800 W 3,8069 hp
2900 W 3,9429 hp
3000 W 4,0789 hp
3100 W 4,2148 hp
3200 W 4,3508 hp
3300 W 4,4868 hp
3400 W 4,6227 hp
3500 W 4,7587 hp
3600 W 4,8946 hp
3700 W 5,0306 hp
3800 W 5,1666 hp
3900 W 5,3025 hp
4000 W 5,4385 hp
4100 W 5,5744 hp
4200 W 5,7104 hp
4300 W 5,8464 hp
4400 W 5,9823 hp
4500 W 6,1183 hp
4600 W 6,2543 hp
4700 W 6,3902 hp
4800 W 6,5262 hp
4900 W 6,6621 hp
5000 W 6,7981 hp
5100 W 6,9341 hp
5200 W 7,07 hp
5300 W 7,206 hp
5400 W 7,342 hp
5500 W 7,4779 hp
5600 W 7,6139 hp
5700 W 7,7498 hp
5800 W 7,8858 hp
5900 W 8,0218 hp
6000 W 8,1577 hp
6100 W 8,2937 hp
6200 W 8,4297 hp
6300 W 8,5656 hp
6400 W 8,7016 hp
6500 W 8,8375 hp
6600 W 8,9735 hp
6700 W 9,1095 hp
6800 W 9,2454 hp
6900 W 9,3814 hp
7000 W 9,5174 hp
7100 W 9,6533 hp
7200 W 9,7893 hp
7300 W 9,9252 hp
7400 W 10,061 hp
7500 W 10,197 hp
7600 W 10,333 hp
7700 W 10,469 hp
7800 W 10,605 hp
7900 W 10,741 hp
8000 W 10,877 hp
8100 W 11,013 hp
8200 W 11,149 hp
8300 W 11,285 hp
8400 W 11,421 hp
8500 W 11,557 hp
8600 W 11,693 hp
8700 W 11,829 hp
8800 W 11,965 hp
8900 W 12,101 hp
9000 W 12,237 hp
9100 W 12,373 hp
9200 W 12,509 hp
9300 W 12,644 hp
9400 W 12,78 hp
9500 W 12,916 hp
9600 W 13,052 hp
9700 W 13,188 hp
9800 W 13,324 hp
9900 W 13,46 hp
10000 W 13,596 hp
20000 W 27,192 hp
30000 W 40,789 hp
40000 W 54,385 hp
50000 W 67,981 hp
60000 W 81,577 hp
70000 W 95,174 hp
80000 W 108,77 hp
90000 W 122,37 hp
100000 W 135,96 hp
110000 W 149,56 hp
1 W 0,00136 hp

Chuyển đổi Watt thành các đơn vị khác

  • Watt to Bộ átmốtphe khối mỗi giây
  • Watt to Bộ átmốtphe khối mỗi phút
  • Watt to BTU mỗi giây
  • Watt to BTU mỗi giờ
  • Watt to BTU mỗi phút
  • Watt to Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
  • Watt to Calo mỗi giây
  • Watt to Gigawatt
  • Watt to Imperial Ton of Refrigeration
  • Watt to IT Ton of Refrigeration
  • Watt to Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
  • Watt to Kilowatt
  • Watt to Lít-Átmốtphe mỗi giây
  • Watt to Lít-Átmốtphe mỗi phút
  • Watt to Lực foot-pound mỗi giây
  • Watt to Lực foot-pound mỗi giờ
  • Watt to Lusec
  • Watt to Mã lực
  • Watt to Mã lực điện Anh
  • Watt to Mã lực điện Châu Âu
  • Watt to Mã lực nồi hơi
  • Watt to Megawatt
  • Watt to Milliwatt
  • Watt to Poncelet
  • Watt to Tấn điều hòa không khí
  • Watt to Terawatt
  • Watt to Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
  • Watt to Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
  • Trang Chủ
  • Quyền lực
  • Watt
  • W sang hp

Từ khóa » Khối Watt