Watt Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths

Watt Bộ Chuyển đổi Từ Watt
  • Bộ átmốtphe khối mỗi giây
  • Bộ átmốtphe khối mỗi phút
  • BTU mỗi giây
  • BTU mỗi giờ
  • BTU mỗi phút
  • Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
  • Calo mỗi giây
  • Gigawatt
  • Imperial Ton of Refrigeration
  • IT Ton of Refrigeration
  • Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
  • Kilowatt
  • Lít-Átmốtphe mỗi giây
  • Lít-Átmốtphe mỗi phút
  • Lực foot-pound mỗi giây
  • Lực foot-pound mỗi giờ
  • Lusec
  • Mã lực
  • Mã lực điện Anh
  • Mã lực điện Châu Âu
  • Mã lực hệ mét
  • Mã lực nồi hơi
  • Megawatt
  • Milliwatt
  • Poncelet
  • Tấn điều hòa không khí
  • Terawatt
  • Watt
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Sang Terawatt
  • Bộ átmốtphe khối mỗi giây
  • Bộ átmốtphe khối mỗi phút
  • BTU mỗi giây
  • BTU mỗi giờ
  • BTU mỗi phút
  • Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
  • Calo mỗi giây
  • Gigawatt
  • Imperial Ton of Refrigeration
  • IT Ton of Refrigeration
  • Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
  • Kilowatt
  • Lít-Átmốtphe mỗi giây
  • Lít-Átmốtphe mỗi phút
  • Lực foot-pound mỗi giây
  • Lực foot-pound mỗi giờ
  • Lusec
  • Mã lực
  • Mã lực điện Anh
  • Mã lực điện Châu Âu
  • Mã lực hệ mét
  • Mã lực nồi hơi
  • Megawatt
  • Milliwatt
  • Poncelet
  • Tấn điều hòa không khí
  • Terawatt
  • Watt
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
  • Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Đổi Công thức 20899 W = 20899 / 1e+12 TW = 2.1e-08 TW

Watt Chuyển đổi Phổ biến

Bắt đầu với một trong các Watt chuyển đổi bên dưới:

  • Watt sang Lực foot-pound mỗi giây
  • Watt sang Tấn điều hòa không khí
  • Watt sang Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
  • Watt sang Poncelet
  • Watt sang Milliwatt
  • Watt sang Mã lực hệ mét
  • Watt sang Lusec
  • Watt sang Lít-Átmốtphe mỗi giây
  • Watt sang Lít-Átmốtphe mỗi phút
  • Watt sang Kilowatt
  • Watt sang Imperial Ton of Refrigeration
  • Watt sang IT Ton of Refrigeration
  • Watt sang Mã lực điện Anh
  • Watt sang Mã lực
  • Watt sang Lực foot-pound mỗi giờ
  • Watt sang Mã lực điện Châu Âu
  • Watt sang Calo mỗi giây
  • Watt sang BTU mỗi giây
  • Watt sang BTU mỗi phút
  • Watt sang BTU mỗi giờ
  • Watt sang Mã lực nồi hơi
  • Watt sang Bộ átmốtphe khối mỗi giây
  • Watt sang Bộ átmốtphe khối mỗi phút
  • Watt sang Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
  • Watt sang Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
  • Watt sang Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút

Watt Biểu đồ Chuyển đổi

Biểu đồ này cung cấp bản tóm tắt về những chuyển đổi Watt sang các đơn vị Quyền lực khác.

Các đơn vị 1 5
Lực foot-pound mỗi giây 1 W = 0,73756 ft lbf/s 5 W = 3,6878 ft lbf/s
Tấn điều hòa không khí 1 W = 0,00029 TORC 5 W = 0,00143 TORC
Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông 1 W = 0,01422 sq ft EDR 5 W = 0,07109 sq ft EDR
Poncelet 1 W = 0,00102 p 5 W = 0,0051 p
Milliwatt 1 W = 1000 mW 5 W = 5000 mW
Mã lực hệ mét 1 W = 0,00136 hp 5 W = 0,0068 hp
Lusec 1 W = 7501,88 lusec 5 W = 37509,38 lusec
Lít-Átmốtphe mỗi giây 1 W = 0,00987 L⋅atm/s 5 W = 0,04935 L⋅atm/s
Lít-Átmốtphe mỗi phút 1 W = 0,59215 L⋅atm/min 5 W = 2,9608 L⋅atm/min
Kilowatt 1 W = 0,001 kW 5 W = 0,005 kW
Imperial Ton of Refrigeration 1 W = 0,00025 imp e hp 5 W = 0,00127 imp e hp
IT Ton of Refrigeration 1 W = 0,00028 IT TOR 5 W = 0,00142 IT TOR
Mã lực điện Anh 1 W = 0,00134 hp 5 W = 0,0067 hp
Mã lực 1 W = 0,00134 hp 5 W = 0,00671 hp
Lực foot-pound mỗi giờ 1 W = 2655,22 ft lbf/h 5 W = 13276,12 ft lbf/h
Mã lực điện Châu Âu 1 W = 0,00134 hp 5 W = 0,0067 hp
Calo mỗi giây 1 W = 0,23885 calIT/s 5 W = 1,1942 calIT/s
BTU mỗi giây 1 W = 0,00095 BTUIT/s 5 W = 0,00474 BTUIT/s
BTU mỗi phút 1 W = 0,05687 BTUIT/min 5 W = 0,28435 BTUIT/min
BTU mỗi giờ 1 W = 3,4121 BTUIT/h 5 W = 17,061 BTUIT/h
Mã lực nồi hơi 1 W = 0,0001 bhp 5 W = 0,00051 bhp
Bộ átmốtphe khối mỗi giây 1 W = 0,00035 atm cfs 5 W = 0,00174 atm cfs
Bộ átmốtphe khối mỗi phút 1 W = 0,02091 atm cfm 5 W = 0,10456 atm cfm
Khí quyển-Foot khối mỗi giờ 1 W = 1,2547 atm cfh 5 W = 6,2735 atm cfh
Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây 1 W = 9,8692 atm ccs 5 W = 49,346 atm ccs
Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút 1 W = 592,15 atm ccm 5 W = 2960,77 atm ccm

Chuyển đổi gần đây

  • 1600000 Watts sang Megawatts
  • 5700 Watts sang Kilowatts
  • 624 Watts sang Mã lực
  • 9800 Watts sang BTU mỗi giờ
  • 380000000 Watts sang Gigawatts
  • 3700 Watts sang Mã lực hệ mét
  • 827,5 Watts sang Mã lực
  • 250 Watts sang BTU mỗi giờ
  • 311 Watts sang BTU mỗi giờ
  • 8000 Watts sang Mã lực
  • 235 Watts sang BTU mỗi giờ
  • 2601,5 Watts sang Tấn điều hòa không khí

Bình luận (0)

  • Mới nhất
  • Được đánh giá cao nhất
Hãy là người đầu tiên nhận xét trên trang này
  • Trang Chủ
  • Quyền lực
  • Watt

Từ khóa » Khối Watt