Watt Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths
Watt Bộ Chuyển đổi Từ Watt
- Bộ átmốtphe khối mỗi giây
- Bộ átmốtphe khối mỗi phút
- BTU mỗi giây
- BTU mỗi giờ
- BTU mỗi phút
- Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
- Calo mỗi giây
- Gigawatt
- Imperial Ton of Refrigeration
- IT Ton of Refrigeration
- Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
- Kilowatt
- Lít-Átmốtphe mỗi giây
- Lít-Átmốtphe mỗi phút
- Lực foot-pound mỗi giây
- Lực foot-pound mỗi giờ
- Lusec
- Mã lực
- Mã lực điện Anh
- Mã lực điện Châu Âu
- Mã lực hệ mét
- Mã lực nồi hơi
- Megawatt
- Milliwatt
- Poncelet
- Tấn điều hòa không khí
- Terawatt
- Watt
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
- Bộ átmốtphe khối mỗi giây
- Bộ átmốtphe khối mỗi phút
- BTU mỗi giây
- BTU mỗi giờ
- BTU mỗi phút
- Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
- Calo mỗi giây
- Gigawatt
- Imperial Ton of Refrigeration
- IT Ton of Refrigeration
- Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
- Kilowatt
- Lít-Átmốtphe mỗi giây
- Lít-Átmốtphe mỗi phút
- Lực foot-pound mỗi giây
- Lực foot-pound mỗi giờ
- Lusec
- Mã lực
- Mã lực điện Anh
- Mã lực điện Châu Âu
- Mã lực hệ mét
- Mã lực nồi hơi
- Megawatt
- Milliwatt
- Poncelet
- Tấn điều hòa không khí
- Terawatt
- Watt
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Watt Chuyển đổi Phổ biến
Bắt đầu với một trong các Watt chuyển đổi bên dưới:
- Watt sang Lực foot-pound mỗi giây
- Watt sang Tấn điều hòa không khí
- Watt sang Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
- Watt sang Poncelet
- Watt sang Milliwatt
- Watt sang Mã lực hệ mét
- Watt sang Lusec
- Watt sang Lít-Átmốtphe mỗi giây
- Watt sang Lít-Átmốtphe mỗi phút
- Watt sang Kilowatt
- Watt sang Imperial Ton of Refrigeration
- Watt sang IT Ton of Refrigeration
- Watt sang Mã lực điện Anh
- Watt sang Mã lực
- Watt sang Lực foot-pound mỗi giờ
- Watt sang Mã lực điện Châu Âu
- Watt sang Calo mỗi giây
- Watt sang BTU mỗi giây
- Watt sang BTU mỗi phút
- Watt sang BTU mỗi giờ
- Watt sang Mã lực nồi hơi
- Watt sang Bộ átmốtphe khối mỗi giây
- Watt sang Bộ átmốtphe khối mỗi phút
- Watt sang Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
- Watt sang Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
- Watt sang Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Watt Biểu đồ Chuyển đổi
Biểu đồ này cung cấp bản tóm tắt về những chuyển đổi Watt sang các đơn vị Quyền lực khác.
Các đơn vị | 1 | 5 |
---|---|---|
Lực foot-pound mỗi giây | 1 W = 0,73756 ft lbf/s | 5 W = 3,6878 ft lbf/s |
Tấn điều hòa không khí | 1 W = 0,00029 TORC | 5 W = 0,00143 TORC |
Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông | 1 W = 0,01422 sq ft EDR | 5 W = 0,07109 sq ft EDR |
Poncelet | 1 W = 0,00102 p | 5 W = 0,0051 p |
Milliwatt | 1 W = 1000 mW | 5 W = 5000 mW |
Mã lực hệ mét | 1 W = 0,00136 hp | 5 W = 0,0068 hp |
Lusec | 1 W = 7501,88 lusec | 5 W = 37509,38 lusec |
Lít-Átmốtphe mỗi giây | 1 W = 0,00987 L⋅atm/s | 5 W = 0,04935 L⋅atm/s |
Lít-Átmốtphe mỗi phút | 1 W = 0,59215 L⋅atm/min | 5 W = 2,9608 L⋅atm/min |
Kilowatt | 1 W = 0,001 kW | 5 W = 0,005 kW |
Imperial Ton of Refrigeration | 1 W = 0,00025 imp e hp | 5 W = 0,00127 imp e hp |
IT Ton of Refrigeration | 1 W = 0,00028 IT TOR | 5 W = 0,00142 IT TOR |
Mã lực điện Anh | 1 W = 0,00134 hp | 5 W = 0,0067 hp |
Mã lực | 1 W = 0,00134 hp | 5 W = 0,00671 hp |
Lực foot-pound mỗi giờ | 1 W = 2655,22 ft lbf/h | 5 W = 13276,12 ft lbf/h |
Mã lực điện Châu Âu | 1 W = 0,00134 hp | 5 W = 0,0067 hp |
Calo mỗi giây | 1 W = 0,23885 calIT/s | 5 W = 1,1942 calIT/s |
BTU mỗi giây | 1 W = 0,00095 BTUIT/s | 5 W = 0,00474 BTUIT/s |
BTU mỗi phút | 1 W = 0,05687 BTUIT/min | 5 W = 0,28435 BTUIT/min |
BTU mỗi giờ | 1 W = 3,4121 BTUIT/h | 5 W = 17,061 BTUIT/h |
Mã lực nồi hơi | 1 W = 0,0001 bhp | 5 W = 0,00051 bhp |
Bộ átmốtphe khối mỗi giây | 1 W = 0,00035 atm cfs | 5 W = 0,00174 atm cfs |
Bộ átmốtphe khối mỗi phút | 1 W = 0,02091 atm cfm | 5 W = 0,10456 atm cfm |
Khí quyển-Foot khối mỗi giờ | 1 W = 1,2547 atm cfh | 5 W = 6,2735 atm cfh |
Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây | 1 W = 9,8692 atm ccs | 5 W = 49,346 atm ccs |
Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút | 1 W = 592,15 atm ccm | 5 W = 2960,77 atm ccm |
Chuyển đổi gần đây
- 1600000 Watts sang Megawatts
- 5700 Watts sang Kilowatts
- 624 Watts sang Mã lực
- 9800 Watts sang BTU mỗi giờ
- 380000000 Watts sang Gigawatts
- 3700 Watts sang Mã lực hệ mét
- 827,5 Watts sang Mã lực
- 250 Watts sang BTU mỗi giờ
- 311 Watts sang BTU mỗi giờ
- 8000 Watts sang Mã lực
- 235 Watts sang BTU mỗi giờ
- 2601,5 Watts sang Tấn điều hòa không khí
Bình luận (0)
- Mới nhất
- Được đánh giá cao nhất
- Trang Chủ
- Quyền lực
- Watt
Từ khóa » Khối Watt
-
Một Khối Sưởi ấm Sử Dụng Bao Nhiêu Watts?
-
Chuyển đổi Watt Thành Mã Lực Hệ Mét - Citizen Maths
-
Chuyển đổi Công Suất, Kilowatt - ConvertWorld
-
Chuyển đổi Công Suất, Mã Lực Hệ Mét
-
Giá WATTTON | Giá WATT, Quy đổi Giá Sang USD, Biểu đồ Giá
-
Bản Mẫu:Các đơn Vị SI Khác – Wikipedia Tiếng Việt
-
Pin On Wattpad - Pinterest
-
Mua Hộp Quẹt Bật Lửa Xăng B.ấc đ.á Đồng Nguyên Khối
-
Lõi Lọc Than Hoạt Tính Khối đặc Tạo Vị MAXT-975 10" Watts
-
Lõi Lọc Than Hoạt Tính Khối đặc MAXPB-975 0,5 Micron Watts
-
Khối Lượng Nhỏ 60 Watt 5 Volt 12 Amp Chuyển Mạch Cung Cấp điện ...
-
(0309) Crush Em Khối Dưới - Wattpad
-
KEM HIGHLIGHT WATT UP BENEFIT NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG
-
Lõi Lọc Than Hoạt Tính Khối đặc 5 Micron 20″ Watts – Nhập Khẩu Mỹ