CHUYẾN DU HÀNH THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHUYẾN DU HÀNH THỜI GIAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chuyếntripjourneyridetourvisitdu hành thời giantime traveltime travelertime travellertime-travelingtime-travelling
Ví dụ về việc sử dụng Chuyến du hành thời gian trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chuyếndanh từtripjourneyridetourvisitdutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtraveltourismhànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutivethờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof time chuyển dịch theo hướngchuyến du lịchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chuyến du hành thời gian English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chuyến Du Hành Là Gì
-
Mỗi Chuyến Du Hành Là Một Quá Trình Khám Phá - Phượt - Zing
-
Du Hành Thời Gian – Wikipedia Tiếng Việt
-
Du Hành Không Gian – Wikipedia Tiếng Việt
-
'du Hành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TRONG CHUYẾN DU HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chuyến Du Hành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Du Hành Thời Gian Là Gì? Chi Tiết Về Du Hành Thời Gian Mới Nhất 2021
-
Từ Du Hành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
7 Chuyến Du Hành Vào Thiên Nhiên - Nhà Xuất Bản Phụ Nữ
-
Phải Chi Bao Nhiêu Tiền Cho Một Chuyến Du Hành Không Gian?
-
Nhóm Du Hành Tư Nhân đầu Tiên Rời ISS để Trở Về Trái Đất | Khoa Học
-
Du Hành Thời Gian - Wiki Là Gì