CHUYỆN GÌ SẼ XẢY RA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHUYỆN GÌ SẼ XẢY RA " in English? chuyện gì sẽ xảy rawhat happensnhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậywhat's gonna happenwhat will be happeningwhat happenednhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậywhat happennhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậy

Examples of using Chuyện gì sẽ xảy ra in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyện gì sẽ xảy ra?What's gonna happen?Cậu nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra ở vũ hội?”.What do you think will happen at the party?”.”.Chuyện gì sẽ xảy ra với con?What's gonna happen to me?Tôi không phải là Chúa nên tôi không biết chuyện gì sẽ xảy ra.I'm not God, and I don't know what happened.Chuyện gì sẽ xảy ra với họ?What's gonna happen to them? People also translate chuyệnsẽxảyranếuchuyệnsẽxảyrakhixemchuyệnsẽxảyrachuyệnsẽxảyranếutôichuyệnsẽxảyranếubạnchuyệnsẽxảyrakhibạnDừng lại thì ai mà biết được chuyện gì sẽ xảy ra với Yoochun?And, tell me who should know better what happened to Joclad?Chuyện gì sẽ xảy ra với bố?What's gonna happen to daddy?Phút" Chuyện gì sẽ xảy ra trong 1' nữa?In a minute? What's gonna happen in a minute?Chuyện gì sẽ xảy ra với Jack?What's gonna happen to Jack?Chuyện gì sẽ xảy ra sau đó?What's gonna happen after that?chuyệnsẽxảyranếuchúngtaChuyện gì sẽ xảy ra với ông?What's gonna happen to Grandpa?Chuyện gì sẽ xảy ra sau một năm?What will happened after one year?Chuyện gì sẽ xảy ra với con trai tôi?What's gonna happen to my son?Chuyện gì sẽ xảy ra khi họ gặp nhau?What will happen when they meet?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu khi ta nói là có?What would happen if I say yes?Chuyện gì sẽ xảy ra với hành khách?'?What's gonna happen to the passengers?Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo ở Syria?What's going to happen next in Syria?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu Mặt trăng nổ tung?What would happen if the moon exploded?Chuyện gì sẽ xảy ra trong 2 tháng đầu kết hôn?What happen in year two of marriage?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu anh ta bị mất trí nhớ?What would happen if he lost his mind?Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo sau ngày này….What will be happening this time next year….Chuyện gì sẽ xảy ra nếu Trái Đất quay nhanh hơn?What will happen if the Earth turns faster?Chuyện gì sẽ xảy ra trong nền kinh tế này?What is going to happen in this economic environment?Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn mang hamster về nhà?What takes place when you bring a hamster dwelling?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta ngủ ít hơn 8 tiếng/ ngày?What happen if we sleep less than 8 hours?⟶?Chuyện gì sẽ xảy ra sau cùng thì chỉ có“ Trời mới biết”….What will be happening until then only God knows….Chuyện gì sẽ xảy ra cho chúng ta, như những con người?What's going to happen to us, as human beings?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu Flo rời thị trấn và đóng cửa cây xăng?What's gonna happen if Flo leaves town and closes her station?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu Implant không được gắn chặt vào xương hàm?What happen if the implant does not bond together with the bone?Display more examples Results: 29, Time: 0.0174

See also

chuyện gì sẽ xảy ra nếuwhat happens ifwhat willhappen whenchuyện gì sẽ xảy ra khiwhat happens whenwhat would happen ifwhat willhappen ifwhat happened whenxem chuyện gì sẽ xảy rasee what happenschuyện gì sẽ xảy ra nếu tôiwhat happens if ichuyện gì sẽ xảy ra nếu bạnwhat happens if youchuyện gì sẽ xảy ra khi bạnwhat happens when youchuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng tawhat happens if we

Word-for-word translation

chuyệnnounthingstorymattertalkaffairpronounwhatanythingsomethingnothingsẽverbwillwouldshallsẽnoungonnaxảyverbhappenoccurarisebefellxảynounplaceraparticleoutoffraverbgomake chuyện gì đóchuyện gì sẽ xảy ra khi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chuyện gì sẽ xảy ra Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chuyện Gì Xãy Ra