CHUYỆN GÌ XẢY RA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHUYỆN GÌ XẢY RA " in English? Schuyện gì xảy rawhat happennhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậywhat happensnhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậywhat's wrongwhat's going onwhat happenednhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậywhat is wrong

Examples of using Chuyện gì xảy ra in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyện gì xảy ra?What's going on?Không ai biết chuyện gì xảy ra.Nobody knows what happen next.Chuyện gì xảy ra vậy?What happen to you?Các người muốn biết chuyện gì xảy ra hả?You want to know what happen?Chuyện gì xảy ra với nó vậy?What's wrong with him now?Combinations with other parts of speechUsage with nounsra ngoài nguyên nhân gây ralối rara nước ngoài vụ việc xảy rara bên ngoài sự kiện xảy ravấn đề xảy rara biển ra tù MoreUsage with adverbstạo rađưa ranhận radiễn ratìm ramở rađặt ratung raviết raphát raMoreUsage with verbsthoát ra khỏi bước ra khỏi đi ra khỏi tách ra khỏi sản sinh ranhảy ra khỏi chạy ra khỏi mở mắt radi chuyển ra khỏi xảy ra ngay MoreXem tiếp chap 12 xem chuyện gì xảy ra.Watch TUF 11 to see what happen.Chuyện gì xảy ra ở Ecuador?What's going on in Ecuador?Chư Thần ở trên, chuyện gì xảy ra?"?Gods above, what's happened to you?Chuyện gì xảy ra với nó, mẹ?What's wrong with her, mom?Đang chờ xem chuyện gì xảy ra tiếp theo< 3.Cant wait to see what happen next.Chuyện gì xảy ra với cha cậu?What's going on with your dad?Tôi không muốn chuyện gì xảy ra với cô.I don't want anything to happen to you.Chuyện gì xảy ra? Đây là đâu?What's going on? where is this?Không ai cử động khi dõi theo xem chuyện gì xảy ra kế tiếp.No one stayed to watch what happen next.Chuyện gì xảy ra với Shaggy ảo?What's wrong with cyber-Shag?Thế nhưng, một lần nữa chẳng có chuyện gì xảy ra vào ngày 21/ 12/ 2012.That doesn't mean nothing will happen on 12/21/2012.Chuyện gì xảy ra cho cháu, Claire?What happen to you Claire?Ko Fei, chuyện gì xảy ra với mày vậy?Ko Fei, what happen to you?Chuyện gì xảy ra với các người vậy?What's wrong with you people?Chuyện gì xảy ra với thời tiết vậy!What's wrong with the weather?!Chuyện gì xảy ra với các chai nhựa?What's wrong with plastic bottles?Chuyện gì xảy ra ở đó vậy Katniss?What's going on down there, Katniss?Chuyện gì xảy ra trong Nhà Trắng?What was going on in the White House?Chuyện gì xảy ra với Boeing 737 MAX?What's wrong with the Boeing 737 Max?Chuyện gì xảy ra với Jennifer Aniston nhỉ?What's Wrong With Jennifer Aniston?Chuyện gì xảy ra với thành phố mà tôi đang sống thế này?What is wrong with this city I live in?Xem chuyện gì xảy ra nếu tôi cho anh vào bóng râm nhé.Watch what happen when I put you in the shade.Chuyện gì xảy ra nếu Golf 5 2006 của tôi không khởi động được?What is wrong if my Golf 5 2006 won't start?Chuyện gì xảy ra?" Nhưng là không ai nói chuyện..What's going on?' but they didn't want to talk.Chuyện gì xảy ra với hệ thống MNN năng lượng mặt trời khi trời mưa?What happen to my Solar Water Heater system when it rains?Display more examples Results: 2365, Time: 0.0188

See also

chuyện gì đã xảy rawhat happenedwhat isgoing onwhat's wrongwhat happenswhat happenchuyện gì sẽ xảy rawhat happenswhat's gonna happenwhat happencó chuyện gì xảy rawhat happensso what happenedchuyện gì đang xảy rawhat happenedwhat's wrongwhat isgoing onchuyện gì sẽ xảy ra nếuwhat happens ifwhat will happen whenchuyện gì xảy ra khiwhat happens whenwhat happens oncewhat happened whenwhat will happen afterkhông có chuyện gì xảy ranothing happenednothing had happenednothing happensnothing has happenedchuyện gì sẽ xảy ra khiwhat happens whenwhat would happen ifwhat will happen ifwhat happened whendù có chuyện gì xảy rano matter what happenswhatever happensno matter what happenedwhatever happenedkhông biết chuyện gì xảy radon't know what happened

Word-for-word translation

chuyệnnounthingstorymattertalkaffairpronounwhatanythingsomethingnothingdeterminerwhateverxảyverbhappenoccurarisebefellxảynounplaceraparticleoutoffraverbgomakecame S

Synonyms for Chuyện gì xảy ra

những gì xảy ra chuyện gì vậychuyện gì xảy ra khi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chuyện gì xảy ra Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chuyện Gì Xãy Ra