CHUYỂN HƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHUYỂN HƯỚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từchuyển hướngredirectchuyển hướngđổi hướngredirectionnavigationđiều hướngchuyển hướngđịnh vịhàng hảidẫn đườngdẫn hướngđịnh hướngdiversionchuyển hướngtrò chơidòngchuyeånphângiải tríđánh lạc hướngtrò giải trítrò tiêu khiểndẫn hướngnavigateđiều hướngdi chuyểndẫn hướngđịnh hướngchuyểnđiều khiểnpivottrụcxoayxoay vòngchốttrụchuyển hướngxoay trục sangchange directionthay đổi hướngđổi hướngchuyển hướngđổi chiềudivertedchuyển hướngchuyểnđánh lạc hướnglàm chệch hướngđổi hướngshiftingthay đổichuyểncadịch chuyểnsự chuyển đổisựturnedbiếnbậtquaylượtrẽchuyểnxoaytrởlậtlạidivergedphân kỳkhác nhaukhác biệtphân tánphân ratách rachuyển hướngphân táchphân biệtkhác biêtreroutingswitch directionsre-directedmoved towards
Ví dụ về việc sử dụng Chuyển hướng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được chuyển hướngbe redirectedbe divertedget redirectedbe re-directedchuyển hướng sangturn tođã chuyển hướnghave divertedredirectedhas shiftedsẽ chuyển hướngwill redirectwill divertwould divertwill turncó thể chuyển hướngcan redirectcan divertmay redirectđang chuyển hướngare redirectingare shiftingare turningchuyển hướng người dùngredirect usershướng chuyển độngdirection of motionđã được chuyển hướngwas divertedhave been redirectedwere divertedbị chuyển hướngbeing divertedbeen divertedbe divertedtự động chuyển hướngautomatically redirectsự chuyển hướngdiversionshiftlà chuyển hướngis to redirectthe redirectionchuyển hướng nóredirect itTừng chữ dịch
chuyểndanh từtransferswitchtransitionchuyểnđộng từtranslatechuyểntrạng từforwardhướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowards STừ đồng nghĩa của Chuyển hướng
dẫn hướng điều hướng xoay định hướng biến bật thay đổi quay shift lượt rẽ trở turn navigation pivot ca định vị hàng hải redirect dịch chuyển chuyên hỗ trợchuyển hướng chúng đếnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chuyển hướng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Chuyển Hướng Tiếng Anh Là Gì
-
Chuyển Hướng In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ CHUYỂN HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHUYỂN HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHUYỂN HƯỚNG - Translation In English
-
SỰ CHUYỂN HƯỚNG - Translation In English
-
'chuyển Hướng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"sự Chuyển Hướng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Chuyển Hướng" - Là Gì?
-
Chuyển Hướng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chuyển Hướng Thương Mại (Trade Diversion) Là Gì? - VietnamBiz
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chuyển Hướng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Xử Lý Chuyển Hướng Bằng Hòa Giải ở Cơ Sở đối Với Người Chưa ...