Từ điển Việt Anh "sự Chuyển Hướng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự chuyển hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự chuyển hướng
change of direction |
heeling |
shunt |
slant |
tilt |
assignation |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Chuyển Hướng Tiếng Anh Là Gì
-
Chuyển Hướng In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ CHUYỂN HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHUYỂN HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHUYỂN HƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHUYỂN HƯỚNG - Translation In English
-
SỰ CHUYỂN HƯỚNG - Translation In English
-
'chuyển Hướng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"sự Chuyển Hướng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chuyển Hướng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chuyển Hướng Thương Mại (Trade Diversion) Là Gì? - VietnamBiz
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chuyển Hướng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Xử Lý Chuyển Hướng Bằng Hòa Giải ở Cơ Sở đối Với Người Chưa ...