Từ điển Việt Anh "sự Chuyển Hướng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự chuyển hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự chuyển hướng

change of direction
heeling
shunt
slant
tilt
assignation
sự chuyển hướng (của thị trường)
turn
sự chuyển hướng mậu dịch
trade conversion
sự chuyển hướng thương mại (trong nền thương mại quốc tế)
traded diversion
sự chuyển hướng thương mại trong nền thương mại quốc tế
traded diversion
sự chuyển hướng tốt
upswing
sự chuyển hướng tốt
upturn
sự chuyển hướng tốt của nền kinh tế
upturn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Chuyển Hướng Tiếng Anh Là Gì