CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chuyên môn kỹ thuậttechnical expertisechuyên môn kỹ thuậtkiến thức kỹ thuậtchuyên môn kĩ thuậtkinh nghiệm kỹ thuậtkiến thức chuyên môn kỹ thuậtkỹ năng kỹ thuậtkiến thức kĩ thuật chuyênkỹ năngengineering expertisechuyên môn kỹ thuậttechnical specializationchuyên môn kỹ thuậtprofessional technicalkỹ thuật chuyên nghiệpchuyên môn kỹ thuậtengineering professionalchuyên môn kỹ thuậtchuyên gia kỹ thuậtchuyên nghiệp kỹ thuậttechnological expertisechuyên môn công nghệchuyên môn kỹ thuậtkinh nghiệm kỹ thuậtspecialist technicalchuyên môn kỹ thuậtkỹ thuật chuyênan in-depth technical competencetech specializationof technocratic expertise

Ví dụ về việc sử dụng Chuyên môn kỹ thuật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đại diện cơ quan chuyên môn kỹ thuật( nếu cần);A representative of the engineering professional bodies(if necessary);Chúng Tôi có chuyên môn kỹ thuật và chú ý hơn về chất lượng của găng tay.We have professional technical and pay more attention on the quality of gloves.Advanced SystemCare 7 được thiếtkế cho người sử dụng ở tất cả các cấp chuyên môn kỹ thuật.Advanced SystemCare 6 is designed for users at all levels of technical expertise.Số lao động có chuyên môn kỹ thuật chiếm gần một phần tư lực lượng lao động.Number of employees with technical expertise trained account nearly a quarter of the labor force.IEEE, thành lập năm 1963, là tổ chức chuyên môn kỹ thuật lớn nhất thế giới.IEEE, formed in 1963, is the world's largest technical professional organization for the advancement of technology.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkỹ thuật mới kỹ thuật rất tốt Sử dụng với động từbác sĩ phẫu thuậtpháp thuậtnghệ thuật biểu diễn kỹ thuật sản xuất kỹ thuật cơ khí nghệ thuật sáng tạo thủ tục phẫu thuậtnghệ thuật ẩm thực nghệ thuật sống nghệ thuật trang trí HơnSử dụng với danh từkỹ thuậtnghệ thuậtkỹ thuật số thuật ngữ chiến thuậtma thuậthọc thuậtphép thuậtthủ thuậtvõ thuậtHơnSố lao động có chuyên môn kỹ thuật đã qua đào tạo chiếm hơn một phần tư lực lượng lao động.Number of employees with technical expertise trained account nearly a quarter of the labor force.A- S201 được sản xuất nhờ tậndụng các trải nghiệm phong phú và chuyên môn kỹ thuật cao này.The A-S201 was created by takingadvantage of this rich experience and high technological expertise.Nhóm chuyên môn kỹ thuật có thể hỗ trợ bạn hướng dẫn kỹ thuật tốt nhất và đáp ứng.Professional technical team can support you the best technical guidance&meet your various.Một trong những rào cản lớn đối với sự tiến bộ về tính bền vững là thiếu chuyên môn kỹ thuật.One of the major barriers to progress on sustainability is the lack of technical expertise.Trình độ chuyên môn kỹ thuật và sự sẵn sàng học hỏi của bạn nên hướng dẫn quá trình suy nghĩ của bạn.Your level of technical expertise and willingness to learn should guide your thought process.Nhưng chúng tôi đã phải tìm kiếm kỹ sư và những người có chuyên môn kỹ thuật giúp chúng tôi trang bị.".But we have had to look for engineers and people with technical expertise to help with our equipment.Với mức độ chuyên môn kỹ thuật này, Flagship ES9038PRO sẽ cạnh tranh với bộ đĩa than truyền thống.With this level of engineering expertise the Flagship Dac-ES9038PRO will rival an ultra high end turntable setup.Các công ty này thường có nhiều dòng sản phẩm,mỗi dòng đòi hỏi một trình độ chuyên môn kỹ thuật nhất định.These companies usually have multiple product lines,each of which requires a certain level of engineering expertise.Là nhà sản xuất, chúng tôi có chuyên môn kỹ thuật người, cung cấp cho bạn chuyên nghiệp nhất.As the manufacturer, we have professional technical persons, providing you the most professional..Đối với những người sáng tạo, những người đã bốn tuổi, nó là thích hợp nhất chotrẻ em nhà thiết kế và chuyên môn kỹ thuật cơ khí.For creative people, who are already four years old,it is best suited for children designers and mechanical engineering expertise.Nhưng nếu bạn thiếu thời gian và chuyên môn kỹ thuật để cải thiện xếp hạng công cụ tìm kiếm trang web của bạn?However, what if you don't have the technical expertise and time to improve the search engine rankings for your website?Dựa vào chuyên môn kỹ thuật trên phạm vi rộng, Fujifilm theo đuổi công cuộc đổi mới ở nhiều ngành với mục đích nâng cao chất lượng cuộc sống.Based on our wide-ranging technological expertise, Fujifilm pursues innovation in many areas, with the goal of enhancing the quality of life.Nhưng nếu như bạn không có thời gian và chuyên môn kỹ thuật để cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm của trang web?However, what if you're lacking the technical expertise and time to improve the search engine ranking of your website?Các lĩnh vực chuyên môn kỹ thuật bao gồm phát triển kỹ năng và việc làm, phát triển thanh niên, cải cách giáo dục và giới tính.Her areas of technical expertise include skills development and employment, youth development, education reforms, and gender.Nhưng nếu như bạn không có thời gian và chuyên môn kỹ thuật để cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm của trang web?But what if you don't have the technical expertise and the time to improve the search engine ranking of your website?Silent Hill rơi xuống một nơi nào đó ở giữa quang phổ này, sử dụng sự kếthợp của các tài năng với các mức độ chuyên môn kỹ thuật khác nhau.Silent Hill fell somewhere in the middle of this spectrum,utilizing a combination of talent with varying degrees of technical expertise.Vì số lượng người có chuyên môn kỹ thuật đang tăng lên từng ngày, do đó họ bị vướng trong cái bẫy thất nghiệp.Since the number of individuals getting technical specialization is growing rapidly, hence they also get captured in the snare of unemployment.Đây là một trong những khóa học quản lý dự án mới của chúng tôi- mang lại các kỹnăng quản lý quan trọng cùng với chuyên môn kỹ thuật trong các lĩnh vực khác.It's one of our new project management courses-bringing vital management skills together with engineering expertise in other areas.Các nhà thiết kế nội thất phải có chuyên môn kỹ thuật để biết được các lựa chọn mà họ có thể áp dụng cho bất kỳ một không gian nào.Interior designers must have the technical expertise to know the vast array of options that they can apply to any one space.Kirloskar Brothers Limited( KBL) là một công ty sản xuất máybơm đẳng cấp thế giới với chuyên môn kỹ thuật và sản xuất các hệ thống quản lý chất lỏng.Kirloskar Brothers Limited(KBL)is a world-class pump manufacturing company with expertise in engineering and manufacture of systems for fluid management.Sinh viên của chương trình thạc sĩ nên nắm vững chuyên môn kỹ thuật trong giảm nhẹ thiên tai thông qua phân tích, mô hình hóa và hành động thực địa, và.Students of the master program should master the technical expertise in disaster mitigation through analysis, modeling, and field actions, and.Thực hiện các yêu cầu học tập cho việc công nhận kỹ thuật cho các thành viên trong tổ chức chuyên môn kỹ thuật như: JIE và PERB ở Jamaica;Fulfill the academic requirements for engineering accreditation for membership in professional engineering organization such as JIE and PERB in Jamaica;Công ty cung cấp vòiphun của Hoa Kỳ kết hợp với chuyên môn kỹ thuật của các thùng làm sạch bên trong và bên ngoài.The company provided thespray nozzle of the United States combined with the technical expertise of the inside and outside cleaning barrels.Chuyên môn kỹ thuật Van Parker và loạt các công nghệ cốt lõi duy nhất vị trí công ty để giúp giải quyết những thách thức kỹ thuật lớn nhất thế giới.Parker's engineering expertise and broad range of core technologies uniquely positions the company to help solve the world's greater engineering challenges.Chương trình này hỗ trợ sinh viên muốn nâng cấp chuyên môn kỹ thuật hiện tại của mình bằng cách đào sâu vào lĩnh vực khoa học máy tính hiện đại và tương lai.This program assists students who wish to upgrade their current engineering expertise by delving into the contemporary and future-forward area of computer science.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 531, Thời gian: 0.0379

Xem thêm

chuyên môn và kỹ thuậtprofessional and technical

Từng chữ dịch

chuyêntính từprofessionalchuyênđộng từspecializespecialisechuyêndanh từspecialistexpertmôndanh từmônexpertisesportmonmôntính từsubjectkỹtrạng từcarefullycloselythoroughlywellkỹdanh từskillsthuậttính từmagictechnicalthuậtdanh từengineeringtermjutsu chuyên môn kinh doanhchuyên môn là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chuyên môn kỹ thuật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trình độ Chuyên Môn Kỹ Thuật Tiếng Anh Là Gì