Trình độ Chuyên Môn In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trình độ chuyên môn" into English
qualification is the translation of "trình độ chuyên môn" into English.
trình độ chuyên môn + Add translation Add trình độ chuyên mônVietnamese-English dictionary
-
qualification
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trình độ chuyên môn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trình độ chuyên môn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trình độ Chuyên Môn Kỹ Thuật Tiếng Anh Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
"Trình Độ Chuyên Môn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
"trình độ Chuyên Môn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trình Độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Là Gì? Phân Loại Và Cách Ghi Trong Hồ Sơ?
-
Trình độ Chuyên Môn Kỹ Thuật Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì
-
Lĩnh Vực Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Môn Kỹ Thuật Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Trình độ Chuyên Môn Kỹ Thuật Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Là Gì? Những Hiểu Lầm Về Trình độ Chuyên Môn
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì