Chuyên Ngành “Xây Dựng” (Phần 1) - Học Tiếng Trung

Học Tiếng Trung

[Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (Phần 1)

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 29/12/2014 - 3:59 PM
  • 14214 Lượt xem

Tiếng Trung => Phiên Âm => Tiếng Việt

  • 50牌号水泥砂浆  => páihào shuǐní shājiāng => Vữa xi măng mác 50
  • 立面  => lìmiàn => Mặt đứng
  • 剖面  => pōumiàn => Mặt cắt (hoặc trắc dọc)

Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành xây dựng liên quan đến hạ tầng

  • 放线  => fàngxiàn => Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn)
  • 基槽  => jīcáo =>  Hố móng
  • 砼垫层  => tóngdiàn céng =>  Lớp đá đệm móng
  • 基槽平面布置图  => jī cáo píngmiàn bùzhì tú =>  Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
  • 基槽剖面图 => jī cáo pōumiàn tú =>  Bản vẽ trắc dọc hố móng
  • 实测点  => shícè diǎn =>  Điểm đo thực tế
  • 图纸座标  => túzhǐ zuò biāo =>  Tọa độ bản vẽ
  • 测距离长度 => cè jùlí chángdù =>  Khoảng cách đo
  • 图纸设计标 => túzhǐ shèjì biāo =>  Cao độ thiết kế
  • 实测标高 => shícè biāogāo =>  Cao độ đo thực tế
  • 相差高度 => xiāngchà gāodù =>  Cao độ chênh lệch
  • 独立基础 => dúlì jīchǔ =>  Móng cốc
  • 条形基础 => Tiáo xíng jīchǔ =>  Móng băng
  • 边坡 => Biān pō => Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)

Học tiếng trung online giới thiệu tiếp từ vựng như sau

  • 受拉 => Shòu lā =>  Giằng
  • 阴墙坑 => Yīn qiáng kēng =>  Hốc âm tường
  • 玄关,门厅 => Xuánguān, méntīng =>  Sảnh
  • 立面图  => Lì miàn tú => Bản vẽ mặt đứng
  • 剖面图  => Pōumiàn tú => Bản vẽ mặt cắt
  • 夯  => Hāng => Đầm
  • 打夯机  => Dǎ hāng jī => Máy đầm
  • 房屋檩条  => Fángwū lǐntiáo => Xà gồ nhà
  • 接地柱  => Jiēdì zhù => Cọc tiếp đất
  • 模板  => Móbǎn => Cốp pha
  • 脚手架  => Jiǎoshǒujia => Giàn giáo
  • 高壓橡皮管 => Gāoyā xiàngpí guǎn => Ống cao su cao áp
  • 噴嘴 => Pēnzuǐ => Vòi phun
  • 導流槽 => Dǎo liú cáo => Máng dẫn
  • 機磚製造 => Jī zhuān zhìzào => Máy đóng gạch
  • 筒体 => Tǒng tǐ => Xi lanh
  • 回煙道  => Huí yān dào => Đường dẫn khói
  • 角鉄製造 => Jiǎo zhí zhìzào => Tạo hình thép
  • 不銹鋼 => Bùxiùgāng =>  Thép không gỉ
  • 落灰管槽 => Luò huī guǎn cáo =>  Máng dẫn xả tro

Học Tiếng Trung

  • Chia sẽ trên Twitter
  • Chia sẽ trên Facebook
  • Chia sẽ trên LinkedIn
  • Chia sẽ trên Google+

Bài học xem nhiều

  • Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 1) - Lượt xem: 14827
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1) - Lượt xem: 14271
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (Phần 1) - Lượt xem: 14214
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại” - Lượt xem: 13441
  • [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2) - Lượt xem: 13396

Bài học liên quan

  1. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Dược (Phần 2) - 27/01/2015
  2. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Dược (Phần 1) - 27/01/2015
  3. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 2) - 27/01/2015
  4. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 1) - 27/01/2015
  5. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Luật (Phần 1) - 27/01/2015
  6. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1) - 29/12/2014
  7. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục” - 21/11/2014
  8. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại” - 21/11/2014

Danh mục chính

  • Cẩm nang tiếng Trung (5)
  • Hướng dẫn (1)
  • Khóa học (2)
  • Ngữ pháp tiếng Trung (5)
  • Tiếng Trung chuyên ngành (9)
  • Từ vựng tiếng Trung (15)

Ngữ pháp tiếng Trung

  • 1. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Hình dung từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 2. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Đại từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 3. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Danh từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 4. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Động Từ – 动词 – dong ci”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 30/12/2014
  • 5. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Giới từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014

Từ vựng tiếng Trung

  • 1. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “Âm nhạc” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 01/02/2015
  • 2. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014
  • 3. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 4. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 3)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 5. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014

Cẩm nang tiếng Trung

  • 1. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 2)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 2. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Dược (Phần 2)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 3. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Dược (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 4. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Luật (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 5. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014

Thống kê lưu trữ

  • February 2015 (1)
  • January 2015 (15)
  • December 2014 (7)
  • November 2014 (12)
  • October 2014 (2)

Trung tâm Giáo dục trực tuyến Bình Lão Đại

  • Office: 12/7 Trịnh Thị Miếng, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
  • Tel: (08) 6291 8255 - Fax: (08) 6291 8210
  • Website: http://hoctiengtrung.cntech.vn
  • Email: binhvj@gmail.com
  • Mạng xã hội: Facebook - Google+ - Twitter - Youtube
© 2014 Học Tiếng Trung - Designer by: www.cntech.vn

Từ khóa » đào đất Tiếng Trung Là Gì