cuốc đào đất Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cuốc đào đất Tiếng Trung (có phát âm) là: 土镐。《用锄松土除草。》.
Xem chi tiết »
đất đào Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đất đào Tiếng Trung (có phát âm) là: 挖方 《土木工程施工时开挖的土石方。》.
Xem chi tiết »
Rating 4.5 (2) 6 Feb 2021 · 1. Vật liệu xây dựng trong tiếng Trung ; gạch xanh, 青砖, qīng zhuān ; giấy dán tường, 墙纸, qiángzhǐ ; gỗ miếng, 块木, kuài mù ; khoan điện, 电钻 ...
Xem chi tiết »
Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese xin chia sẻ với các bạn những từ vựng ... các bạn có thể comment ở dưới chúng tôi sẽ trả lời các bạn chậm nhất là 1h.
Xem chi tiết »
26 Nov 2021 · Nối tiếp phần Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng phần 1 ... 68, Máy đào đất, 挖土机, wā tǔ jī ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (14) 12 Jun 2022 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là chủ đề hoạt động rất quan trọng trong giao tiếp dịch thuật được diễn ra mọi nơi, ...
Xem chi tiết »
2 Aug 2020 · Đinh Gỗ / 木钉 / mù dīng. 132. Chông Sắt Có Ba Mũi, Đinh Ba / 三角钉 / sānjiǎo dīn. Công trình tiếng Trung là gì ?
Xem chi tiết »
沉积石. chénjīshí. Đá trầm tích ; 石灰石. shíhuīshí. Đá vôi ; 梁. liáng. Dầm, xà ; 沙土. shātǔ. Đất cát ; 蜂窝土. fēngwōtǔ. Đất đá ong.
Xem chi tiết »
1 Jul 2017 · 843 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shātǔ ... 893 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāozhì chǐcùn ...
Xem chi tiết »
5 May 2022 · Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh ... níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 混凝土搅拌站; máy đào /wā jué jī/ 挖掘机 ...
Xem chi tiết »
30 May 2015 · máy lu , ủi , cẩu ... trong tiếng Trung đọc như thế nào không nhỉ? Nếu chưa, chúng ta cùng hoc tieng Trung về từ vựng các loại máy và thiết ...
Xem chi tiết »
29 Dec 2014 · 放线 => fàngxiàn => Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn) · 基槽 => jīcáo => Hố móng · 砼垫层 => ...
Xem chi tiết »
15 Jun 2019 · Ngoại ngữ YOU CAN là trung tâm đào tạo ngoại ngữ uy tín và chất lượng hàng đầu tại TP Hồ Chí Minh. Gồm Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Tây Ban Nha ...
Xem chi tiết »
1. 放线/ fàngxiàn: Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn) · 2. 基槽/ jīcáo: Hố móng · 3. 砼垫层/ tóngdiàn céng: ...
Xem chi tiết »
16 Oct 2015 · Đồ án tốt nghiệp ngành xây dựng tiếng trung ... zào xié dù管路開挖(原土回填)đào lấp đất chôn ốngguǎn lù kāi wā(yuán tǔ huí tián)回填砂đắp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đào đất Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đào đất tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu