Circle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ circle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | circle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ circleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
circle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ circle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ circle tiếng Anh nghĩa là gì.
circle /'sə:kl/* danh từ- đường tròn, hình tròn=polar circle+ vòng cực=vicious circle+ vòng luẩn quẩn- sự tuần hoàn=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa- nhóm, giới=well informed circle+ giới thạo tin- sự chạy quanh (ngựa)- quỹ đạo (hành tinh)- phạm vi=the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)!to have circles round the eyes- mắt thâm quầng!to run round in circles- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)!to square the circle- (xem) square* ngoại động từ- đi chung quanh, xoay quanh=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất- vây quanh- (thể dục,thể thao) quay lộn=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn* nội động từ- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)- được chuyền quanh (rượu...)!news circles round- tin truyền đi, tin lan đicircle- (Tech) vòng tròn; hình tròn
Thuật ngữ liên quan tới circle
- tentacular tiếng Anh là gì?
- epigone tiếng Anh là gì?
- billy tiếng Anh là gì?
- all-fired tiếng Anh là gì?
- ritardando tiếng Anh là gì?
- carpellate tiếng Anh là gì?
- Gaussian curve tiếng Anh là gì?
- outgrew tiếng Anh là gì?
- finessing tiếng Anh là gì?
- platelayer tiếng Anh là gì?
- evaginate tiếng Anh là gì?
- reductionist tiếng Anh là gì?
- grapes tiếng Anh là gì?
- genual tiếng Anh là gì?
- apl tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của circle trong tiếng Anh
circle có nghĩa là: circle /'sə:kl/* danh từ- đường tròn, hình tròn=polar circle+ vòng cực=vicious circle+ vòng luẩn quẩn- sự tuần hoàn=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa- nhóm, giới=well informed circle+ giới thạo tin- sự chạy quanh (ngựa)- quỹ đạo (hành tinh)- phạm vi=the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)!to have circles round the eyes- mắt thâm quầng!to run round in circles- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)!to square the circle- (xem) square* ngoại động từ- đi chung quanh, xoay quanh=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất- vây quanh- (thể dục,thể thao) quay lộn=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn* nội động từ- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)- được chuyền quanh (rượu...)!news circles round- tin truyền đi, tin lan đicircle- (Tech) vòng tròn; hình tròn
Đây là cách dùng circle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ circle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
circle /'sə:kl/* danh từ- đường tròn tiếng Anh là gì? hình tròn=polar circle+ vòng cực=vicious circle+ vòng luẩn quẩn- sự tuần hoàn=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa- nhóm tiếng Anh là gì? giới=well informed circle+ giới thạo tin- sự chạy quanh (ngựa)- quỹ đạo (hành tinh)- phạm vi=the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)!to have circles round the eyes- mắt thâm quầng!to run round in circles- (thông tục) chạy nhông tiếng Anh là gì? chạy nhắng lên (mà không được việc gì)!to square the circle- (xem) square* ngoại động từ- đi chung quanh tiếng Anh là gì? xoay quanh=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất- vây quanh- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) quay lộn=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn* nội động từ- xoay quanh tiếng Anh là gì? lượn tròn tiếng Anh là gì? lượn quanh (máy bay)- được chuyền quanh (rượu...)!news circles round- tin truyền đi tiếng Anh là gì? tin lan đicircle- (Tech) vòng tròn tiếng Anh là gì? hình tròn
Từ khóa » Phát âm Circle
-
Circle - Wiktionary Tiếng Việt
-
CIRCLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Circle Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Circle đọc Như Thế Nào - Học Tốt
-
25. Cách Đọc Highland Circle Angle Coffee House - YouTube
-
"circle" Là Gì? Nghĩa Của Từ Circle Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Circle
-
Inner Circle Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Inner Circle Trong Câu Tiếng Anh
-
Circle Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Circle Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
circle (phát âm có thể chưa chuẩn)