Circle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
circle
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈsɜɹkəl/, enPR: sûrʹ-kəl
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈsɜːkəl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)kəl
- Từ đồng âm: cercal
- Tách âm: cir‧cle
Danh từ
circle /ˈsɜː.kəl/
- Đường tròn, vòng tròn. polar circle — vòng cực vicious circle — vòng luẩn quẩn
- Sự tuần hoàn. the circle of the seasons — sự tuần hoàn của các mùa
- Nhóm, giới. well informed circle — giới thạo tin
- Sự chạy quanh (ngựa).
- Quỹ đạo (hành tinh).
- Phạm vi. the circle of someone's activities — phạm vi hoạt động của ai
- Hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát).
Từ liên hệ
Vòng tròn- disk
Thành ngữ
- to have circles round the eyes: Mắt thâm quầng.
- to run round in circles: (Thông tục) Chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì).
- to square the circle: Xem Square
Ngoại động từ
circle ngoại động từ /ˈsɜː.kəl/
- Đi chung quanh, xoay quanh. the moon circles the earth — mặt trăng xoay quanh quả đất
- Vây quanh.
- (Thể dục, thể thao) Quay lộn. to circle the bar — quay lộn trên xà đơn
Chia động từ
circle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to circle | |||||
| Phân từ hiện tại | circling | |||||
| Phân từ quá khứ | circled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | circle | circle hoặc circlest¹ | circles hoặc circleth¹ | circle | circle | circle |
| Quá khứ | circled | circled hoặc circledst¹ | circled | circled | circled | circled |
| Tương lai | will/shall²circle | will/shallcircle hoặc wilt/shalt¹circle | will/shallcircle | will/shallcircle | will/shallcircle | will/shallcircle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | circle | circle hoặc circlest¹ | circle | circle | circle | circle |
| Quá khứ | circled | circled | circled | circled | circled | circled |
| Tương lai | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | circle | — | let’s circle | circle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
circle nội động từ /ˈsɜː.kəl/
- Xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay).
- Được chuyền quanh (rượu... ).
Thành ngữ
- news circles round: Tin truyền đi, tin lan đi.
Chia động từ
circle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to circle | |||||
| Phân từ hiện tại | circling | |||||
| Phân từ quá khứ | circled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | circle | circle hoặc circlest¹ | circles hoặc circleth¹ | circle | circle | circle |
| Quá khứ | circled | circled hoặc circledst¹ | circled | circled | circled | circled |
| Tương lai | will/shall²circle | will/shallcircle hoặc wilt/shalt¹circle | will/shallcircle | will/shallcircle | will/shallcircle | will/shallcircle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | circle | circle hoặc circlest¹ | circle | circle | circle | circle |
| Quá khứ | circled | circled | circled | circled | circled | circled |
| Tương lai | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle | weretocircle hoặc shouldcircle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | circle | — | let’s circle | circle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “circle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)kəl
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)kəl/2 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Hình học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Circle
-
CIRCLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Circle Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Circle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Circle đọc Như Thế Nào - Học Tốt
-
25. Cách Đọc Highland Circle Angle Coffee House - YouTube
-
"circle" Là Gì? Nghĩa Của Từ Circle Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Circle
-
Inner Circle Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Inner Circle Trong Câu Tiếng Anh
-
Circle Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Circle Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ