Circle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ liên hệ
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Circle

Tiếng Anh

circle

Cách phát âm

  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈsɜɹkəl/, enPR: sûrʹ-kəl
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈsɜːkəl/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -ɜː(ɹ)kəl
  • Từ đồng âm: cercal
  • Tách âm: cir‧cle

Danh từ

circle /ˈsɜː.kəl/

  1. Đường tròn, vòng tròn. polar circle — vòng cực vicious circle — vòng luẩn quẩn
  2. Sự tuần hoàn. the circle of the seasons — sự tuần hoàn của các mùa
  3. Nhóm, giới. well informed circle — giới thạo tin
  4. Sự chạy quanh (ngựa).
  5. Quỹ đạo (hành tinh).
  6. Phạm vi. the circle of someone's activities — phạm vi hoạt động của ai
  7. Hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát).

Từ liên hệ

Vòng tròn
  • disk

Thành ngữ

  • to have circles round the eyes: Mắt thâm quầng.
  • to run round in circles: (Thông tục) Chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì).
  • to square the circle: Xem Square

Ngoại động từ

circle ngoại động từ /ˈsɜː.kəl/

  1. Đi chung quanh, xoay quanh. the moon circles the earth — mặt trăng xoay quanh quả đất
  2. Vây quanh.
  3. (Thể dục, thể thao) Quay lộn. to circle the bar — quay lộn trên xà đơn

Chia động từ

circle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to circle
Phân từ hiện tại circling
Phân từ quá khứ circled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại circle circle hoặc circlest¹ circles hoặc circleth¹ circle circle circle
Quá khứ circled circled hoặc circledst¹ circled circled circled circled
Tương lai will/shall²circle will/shallcircle hoặc wilt/shalt¹circle will/shallcircle will/shallcircle will/shallcircle will/shallcircle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại circle circle hoặc circlest¹ circle circle circle circle
Quá khứ circled circled circled circled circled circled
Tương lai weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại circle let’s circle circle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

circle nội động từ /ˈsɜː.kəl/

  1. Xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay).
  2. Được chuyền quanh (rượu... ).

Thành ngữ

  • news circles round: Tin truyền đi, tin lan đi.

Chia động từ

circle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to circle
Phân từ hiện tại circling
Phân từ quá khứ circled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại circle circle hoặc circlest¹ circles hoặc circleth¹ circle circle circle
Quá khứ circled circled hoặc circledst¹ circled circled circled circled
Tương lai will/shall²circle will/shallcircle hoặc wilt/shalt¹circle will/shallcircle will/shallcircle will/shallcircle will/shallcircle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại circle circle hoặc circlest¹ circle circle circle circle
Quá khứ circled circled circled circled circled circled
Tương lai weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle weretocircle hoặc shouldcircle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại circle let’s circle circle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “circle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=circle&oldid=2245855” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)kəl
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)kəl/2 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Hình học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục circle 62 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Circle