Circulating Pump - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | circulating pump |
Thuật ngữ circulating pumpBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bơm tuần hoàn.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Circulating pump
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Circulating pump là gì?
Circulating pump có nghĩa là Bơm tuần hoàn
- Circulating pump có nghĩa là Bơm tuần hoàn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Bơm tuần hoàn Tiếng Anh là gì?
Bơm tuần hoàn Tiếng Anh có nghĩa là Circulating pump.
Ý nghĩa - Giải thích
Circulating pump nghĩa là Bơm tuần hoàn..
Đây là cách dùng Circulating pump. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Circulating pump là gì? (hay giải thích Bơm tuần hoàn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Circulating pump là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Circulating pump / Bơm tuần hoàn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bơm Tuần Hoàn Tiếng Anh Là Gì
-
BƠM TUẦN HOÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bơm Tuần Hoàn - Từ điển Việt - Anh
-
"máy Bơm Tuần Hoàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bơm Tuần Hoàn Nước" - Là Gì? - Vtudien
-
Circulating Water Pump - Từ điển Số
-
Circulation Pump Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Máy Bơm Tuần Hoàn Nước Nóng | Bơm Hồi Nước Nóng
-
Top 14 Chất Lỏng Tuần Hoàn
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Máy Bơm Trên Thị Trường
-
"Máy Bơm Nước" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện - IELTS Vietop
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Hữu ích Cho Người đi Làm
circulating pump