circulation - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › circulation
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự lưu thông · Sự lưu hành (tiền tệ) · Tổng số phát hành (báo, tạp chí...) · Tiền, đồng tiền · (toán học) lưu số ...
Xem chi tiết »
circulation ý nghĩa, định nghĩa, circulation là gì: 1. the process in which something such as information, money, or goods passes from one person to…
Xem chi tiết »
circulation / tiếng Anh là gì? sə:kju'leiʃn/* danh từ- sự lưu thông=the circulation of the blood+ sự lưu thông của máu- sự lưu hành (tiền ...
Xem chi tiết »
Circulation là gì? · Circulation có nghĩa là sự lưu thông · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Xem chi tiết »
May be combined to advantage with other indicated remedies in atonic dyspepsia, catarrhal gastritis with defective circulation and irritable condition of ...
Xem chi tiết »
circulation /,sə:kju'leiʃn/ nghĩa là: sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ circulation, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Sự chảy của dung dịch khoan, bùn khoan, nước bọt hoặc không khí xuống giếng và ngược trở lại. Tuần hoàn có thể bình thường tức là dung dịch được bơm vào bên ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ circulation tiếng AnhTừ điển Anh Việtcirculation phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Phổ biến. Danh từ. Sự lưu thôngthe circulation of the bloodsự lưu thông của máu Sự lưu hành (dòng tài chính)to put into circulationcho lưu ...
Xem chi tiết »
circulation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ circulation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa circulation mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ circulation. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, ... Bạn có biết CÁCH GIẢNG DẠY THU. ... the circulation of the blood → sự lưu thông của máu
Xem chi tiết »
Từ circulation trong Tiếng Anh có các nghĩa là lưu thông, sự lưu thông, lưu số. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm.
Xem chi tiết »
circulation. /,sə:kju'leiʃn/. * danh từ. sự lưu thông. the circulation of the blood: sự lưu thông của máu. sự lưu hành (tiền tệ. to put into circulation: cho ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Định nghĩa circulation circulation means flow. Just like blood circulation in our body.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Circulation Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề circulation có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu