Civilization | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: civilization Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: civilization Best translation match: | English | Vietnamese |
| civilization | * danh từ - sự làm cho văn minh, sự khai hoá - nền văn minh =the civilization of mankind+ nền văn minh của loài người - những nước văn minh, những dân tộc văn minh |
| English | Vietnamese |
| civilization | có nền văn minh ; có văn minh ; cả dân tộc ; là văn minh ; một nền văn minh ; ngôi làng nào ; nên văn minh ; nền văn minh của chúng ; nền văn minh nhân loại ; nền văn minh ; nền văn mình ; sự văn minh ; væn minh hön ; văn minh dân tộc ; văn minh nhân loại ; văn minh ; văn mình ; xã hội văn minh của ; xã hội ; |
| civilization | có nền văn minh ; có văn minh ; cả dân tộc ; là văn minh ; một nền văn minh ; ngôi làng nào ; nên văn minh ; nền văn minh của chúng ; nền văn minh nhân loại ; nền văn minh ; nền văn mình ; sự văn minh ; væn minh hön ; văn minh dân tộc ; văn minh nhân loại ; văn minh ; văn mình ; xã hội văn minh của ; xã hội ; |
| English | English |
| civilization; civilisation | a society in an advanced state of social development (e.g., with complex legal and political and religious organizations) |
| civilization; civilisation; culture | a particular society at a particular time and place |
| civilization; civilisation; refinement | the quality of excellence in thought and manners and taste |
| English | Vietnamese |
| civil rights | * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số) - quyền bình đẳng cho người da đen - quyền công dân |
| civil servant | * danh từ - công chức |
| civil service | * danh từ - ngành dân chính - công chức ngành dân chính - phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi) |
| civil war | * danh từ - nội chiến |
| civil-spoken | * tính từ - lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói) |
| civility | * danh từ - sự lễ độ, phép lịch sự |
| civilization | * danh từ - sự làm cho văn minh, sự khai hoá - nền văn minh =the civilization of mankind+ nền văn minh của loài người - những nước văn minh, những dân tộc văn minh |
| civilize | * ngoại động từ - làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá !to civilize away - bài trừ (hủ tục...) |
| civilizer | * danh từ - người truyền bá văn minh, người khai hoá |
| civil marriage | - hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo) |
| civil-law | - luật dân sự, luật hộ |
| civilisation | * danh từ - sự làm cho văn minh, sự khai hoá - nền văn minh - những nước văn minh, những dân tộc văn minh |
| civilized | * tính từ - văn minh - khai hoá - lễ phép; lịch sự |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Văn Minh In English
-
Văn Minh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Sự Văn Minh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
VĂN MINH - Translation In English
-
NGƯỜI VĂN MINH In English Translation - Tr-ex
-
"sự Văn Minh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Văn Minh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nền Văn Minh Nhân Loại In English With Examples
-
Người Văn Minh Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Tra Từ Văn Minh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ký Sự Anh Quốc – Sức Mạnh Của Nền Văn Minh (Phần 1)
-
Người Văn Minh Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới Tiếng Anh Là Gì
-
Văn Minh – Wikipedia Tiếng Việt