Claim Form Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
claim form
* kinh tế
mẫu đơn đòi bồi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
claim form
a form to use when filing a claim



Từ liên quan- claim
- claimer
- claimant
- claimable
- claimless
- claim form
- claim agent
- claim board
- claim token
- claim jumper
- claim letter
- claim-holder
- claim-jumper
- claim license
- claim payment
- claiming race
- claim document
- claim on cargo
- claim in return
- claim statement
- claims adjuster
- claims adjustor
- claim assignment
- claim for refund
- claim settlement
- claim for damages
- claim for payment
- claim for salvage
- claim of benefits
- claims, notice of
- claim for shortage
- claims, payment of
- claim for indemnity
- claim for reduction
- claim against carrier
- claim damages (to...)
- claim surveying agent
- claim for compensation
- claim for short weight
- claim for reimbursement
- claim for trade dispute
- claim against underwriter
- claim for general average
- claim compensation (to...)
- claim for improper packing
- claim for incorrect material
- claim for inferiority of quality
- claim for loss and damage of cargo
- claims for additional payment, procedure
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Claim Form Là Gì
-
CLAIM FORM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Claim Form Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "claim Form" - Là Gì?
-
Claim Form
-
'claim Form' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Claim Form Là Gì️️️️・claim Form định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Những điều Chủ Doanh Nghiệp Hồng Kông Cần Biết Về Offshore ...
-
[PDF] Claim & Emergency Assistance Procedures Guide Qui Trình Khiếu Nại ...
-
[PDF] Claim Form Thông Báo Tổn Thất Và Yêu Cầu Bồi Thường Bảo
-
Claim Form Bảo Hiểm Bảo Việt - Mẫu Giấy Yêu Cầu Bồi Thường Mới ...
-
[PDF] VietJet Air Travel Claim Form
-
[PDF] Claim Form - Home Credit