Claim Form Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
claim form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?claim form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claim form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claim form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • claim form

    * kinh tế

    mẫu đơn đòi bồi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • claim form

    a form to use when filing a claim

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • claim
  • claimer
  • claimant
  • claimable
  • claimless
  • claim form
  • claim agent
  • claim board
  • claim token
  • claim jumper
  • claim letter
  • claim-holder
  • claim-jumper
  • claim license
  • claim payment
  • claiming race
  • claim document
  • claim on cargo
  • claim in return
  • claim statement
  • claims adjuster
  • claims adjustor
  • claim assignment
  • claim for refund
  • claim settlement
  • claim for damages
  • claim for payment
  • claim for salvage
  • claim of benefits
  • claims, notice of
  • claim for shortage
  • claims, payment of
  • claim for indemnity
  • claim for reduction
  • claim against carrier
  • claim damages (to...)
  • claim surveying agent
  • claim for compensation
  • claim for short weight
  • claim for reimbursement
  • claim for trade dispute
  • claim against underwriter
  • claim for general average
  • claim compensation (to...)
  • claim for improper packing
  • claim for incorrect material
  • claim for inferiority of quality
  • claim for loss and damage of cargo
  • claims for additional payment, procedure
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Claim Form Là Gì