Claim Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đòi, đòi hỏi, nhận là các bản dịch hàng đầu của "claim" thành Tiếng Việt.
claim verb noun ngữ phápA demand of ownership made for something (eg. claim ownership, claim victory). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm claimTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đòi
verbHe's a man with a claim to mine a mountain.
Kẻ đòi sở hữu cả mỏ và núi.
GlosbeMT_RnD -
đòi hỏi
I'm gonna have to claim the bodies and take them in for a special autopsy.
Tội có quyền đòi hỏi xác và đưa họ đi khám nghiệm tử thi đặc biệt.
GlosbeMT_RnD -
nhận
verbSome claiming them to be mummified mermaids .
Một số người nhận định nàng tiên cá đã được ướp xác . .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tuyên bố bằng sáng chế
- xin
- yêu cầu bảo hộ
- bắt phải
- cho là
- khai là
- luận điệu
- lời xác nhận
- nhận chắc
- quyền khai thác mỏ
- quyền yêu sách
- quyền đòi
- sự thỉnh cầu
- sự yêu sách
- sự đòi
- thỉnh cầu
- tuyên bố
- tự cho là
- vật yêu sách
- xác nhận
- yêu sách
- điều yêu sách
- đáng để
- hoà sô xin höôûng trôï caáp
- khẳng định
- lời tuyên bố
- quả quyết
- xưng đòi
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " claim " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "claim" có bản dịch thành Tiếng Việt
- claim back đòi
- subsequent claim vieäc xin trôï caáp laàn keá tieáp
- block (on claim form) moät ñoaïn treân ñôn
- adverse claim thænh caàu phuïc hoài quyeàn lôïi
- claim for medicare payment ñoøi hoûi baûo hieåm medicare traû tieàn khaùm beänh
- to claim cho · xác nhận · đòi
- claim number soá hoà sô xin höôûng trôï caáp
- duplicate claim baûn sao ñôn xin trôï caáp
Bản dịch "claim" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Claim Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Claim Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"claim" Là Gì? Nghĩa Của Từ Claim Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Claim Là Gì Và Cấu Trúc Từ Claim Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Claim - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLAIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Claim - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Claim Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh? - Wiki Hỏi Đáp
-
Claim Là Gì? Cấu Trúc Của Từ Claim Trong Tiếng Anh | Ngoại Ngữ Cộng ...
-
Nghĩa Của Từ Claim, Từ Claim Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Claim Là Gì? Claim A Prize, Stake A Claim - Tiếng Anh 24H »
-
Claim Là Gì Trong Tiếng Anh - Blog Của Thư
-
Claims Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CLAIM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CLAIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex