Nghĩa Của Từ Claim, Từ Claim Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
yêu cầu, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
to put in a claim for damages
đòi bồi thường thiệt hại
to set up (make, lay) a claim to
đòi, yêu sách
-
quyền đòi, quyền yêu sách
to have a claim to something
có quyền yêu sách cái gì
-
vật yêu sách; điều yêu sách
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận
-
động từ
đòi, yêu sách; thỉnh cầu
every citizen may claim the protection of the law
tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ
to claim back sommething from somebody
yêu cầu ai trả lại cái gì
-
đòi hỏi, bắt phải, đáng để
there are serveral matters that claim my attention
có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
-
nhận, khai là, cho là, tự cho là
does anyone claim this umbrella?
có ai nhận chiếc ô này không?
he claimed to be the best fooball-player in the school
nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
Từ gần giống
reclaim claimant unclaimed disclaimer acclaimTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Claim Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Claim Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"claim" Là Gì? Nghĩa Của Từ Claim Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Claim Là Gì Và Cấu Trúc Từ Claim Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Claim - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLAIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Claim - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Claim Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh? - Wiki Hỏi Đáp
-
Claim Là Gì? Cấu Trúc Của Từ Claim Trong Tiếng Anh | Ngoại Ngữ Cộng ...
-
Claim Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Claim Là Gì? Claim A Prize, Stake A Claim - Tiếng Anh 24H »
-
Claim Là Gì Trong Tiếng Anh - Blog Của Thư
-
Claims Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CLAIM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CLAIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex