"classic" Là Gì? Nghĩa Của Từ Classic Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
classic
Từ điển Collocation
classic noun
1 famous book/play, etc.
ADJ. great | minor | contemporary, modern | all-time | pop/popular
PREP. ~ of one of the great classics of English literature
2 Classics: study of Greek/Roman culture More information about SUBJECT SUBJECT:
of study do, read, study ~ do ~ is more commonly used with school subjects (but may also be used with university subjects): She did maths, physics and chemistry at school.
study ~ is used with both school and university subjects: He studied German at school. She went on to study mathematics at university.
read ~is only used with university subjects and is quite formal: She was educated privately and at Pembroke College, where she read classics.
lecture in, teach ~ He taught music at a school in Edinburgh.
Other verbs used with subject can also be used with particular subjects of study: Half the students take geography at A level. We offer accounting as a subsidiary course.
~ degree, a degree/diploma in ~ a law degree a higher diploma in fine art
~ class, course, lecture, lesson The genetics lectures are on a different campus.
~ department, a/the department of ~ All enquiries should be made to the Department of Architecture.
~ graduate, student, undergraduate Some architecture graduates gain further qualifications in specialist fields.
~ lecturer, teacher, tutor He's an English teacher at Highland Road School.
~ professor, (a) professor of ~ She's professor of linguistics at the University of Wales.
the study of ~ The study of philosophy helps you to think critically.
in ~ He got As in history and art.
Từ điển WordNet
- a creation of the highest excellence
- an artist who has created classic works
n.
- characteristic of the classical artistic and literary traditions
- adhering to established standards and principles
a classic proof
adj.
Microsoft Computer Dictionary
n. An environment within Mac OS X that allows a user to run legacy software. Classic emulates the earlier Macintosh operating system chosen by the user and provides support for programs that aren’t compatible with Mac OS X architecture. See also Carbon, Cocoa, Mac OS X.Từ khóa » Dịch Classic Là Gì
-
CLASSIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Classic - Từ điển Anh - Việt
-
CLASSIC | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Glosbe - Classic In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Classic - Classic Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Classic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Classic | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Classic Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
'classic' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
CLASSIC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CLASSIC MODE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt 'classic' Và 'classical' - VnExpress
-
Định Nghĩa Của Từ 'classic' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Phong Cách Classic Là Gì - Thả Rông
-
Thẻ Visa Classic Là Gì Và Những Lưu ý Cần Ghi Nhớ Khi Sử Dụng
-
Phong Cách Classic Reinterpreted Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Classic" - HiNative