Nghĩa Của Từ Classic - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'klæsik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kinh điển
    classic works tác phẩm kinh điển
    Viết bằng thể văn kinh điển
    Cổ điển không mới (kiểu ăn mặc)
    Hạng nhất

    Danh từ

    Tác giả kinh điển
    Tác phẩm kinh điển
    Nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ (văn học) Hy-La)
    ( số nhiều) ( the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La
    Nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất
    Tác phẩm hay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    prototypal , prototypical , representative , simple , standard , time-honored , typical , usual , vintage , archetypal , archetypic , archetypical , classical , model , paradigmatic , prototypic , quintessential , typic
    noun
    chef d’oeuvre , exemplar , magnum opus , paradigm , prototype , standard , tour de force , ancient , composition , flawless , ideal , masterpiece , model , old , perfect , prime , time-honored , top , venerable , vintage

    Từ trái nghĩa

    adjective
    abnormal , irregular , uncharacteristic Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Classic »

    tác giả

    Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Classic Là Gì