Classmates Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ classmates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | classmates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ classmatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
classmates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ classmates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ classmates tiếng Anh nghĩa là gì.
classmate* danh từ- bạn cùng lớp
Thuật ngữ liên quan tới classmates
- scavenger tiếng Anh là gì?
- autocracies tiếng Anh là gì?
- dedicator tiếng Anh là gì?
- affectedness tiếng Anh là gì?
- recalibration tiếng Anh là gì?
- analysable tiếng Anh là gì?
- electron telescope tiếng Anh là gì?
- revision tiếng Anh là gì?
- ruffianish tiếng Anh là gì?
- anticipatory tiếng Anh là gì?
- converted tiếng Anh là gì?
- vitriol tiếng Anh là gì?
- troilite tiếng Anh là gì?
- extrajudicial tiếng Anh là gì?
- rejectable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của classmates trong tiếng Anh
classmates có nghĩa là: classmate* danh từ- bạn cùng lớp
Đây là cách dùng classmates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ classmates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
classmate* danh từ- bạn cùng lớp
Từ khóa » Bạn Cùng Lớp đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Cùng Lớp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bạn Cùng Lớp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠN CÙNG LỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MỘT BẠN CÙNG LỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VỚI BẠN CÙNG LỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Cùng Lớp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bạn Cùng Lớp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BẠN CÙNG LỚP - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Classmate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Bạn Cùng Bàn Tiếng Anh? Và Các đoạn Văn Miêu Tả Bạn Cùng Bàn
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
classmates (phát âm có thể chưa chuẩn)