Clay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkleɪ/
Từ khóa » Bằng Clay
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đất Sét' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Làm đế Lót Ly Tách Bằng đất Sét Tự Khô || Clay With Me - YouTube
-
Phủ Bóng đất Sét Bằng Resin UV || Mình đã Gặp Sự Cố || Clay With Me
-
Bộ Dụng Cụ Tạo Hình Bằng Nhựa Clay Spatula - I Love Handmade
-
CÁCH LÀM HOA HỒNG BẰNG ĐẤT SÉT - Pinterest
-
Tutorial Cattleya Clay Part 1.Cattleya Được Làm Bằng Đất Sét Phần ...
-
Ý Nghĩa Của Clay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Set Siêu Mặt Nạ đất Sét & Nước Cân Bằng Kiểm Soát Bã Nhờn ...
-
500g Đất Sét Tự Khô - Crabit Air Dry Clay
-
CLAY ĐẤT SÉT NƯỚNG GÀ BẰNG ĐẤT SÉT NUNG
-
Cách Phân Biệt Apestomen Volcanic Clay Thật Giả Qua Tin Nhắn
-
Mặt Nạ đất Sét Làm Sạch Sâu, Cân Bằng Da Và Thu Nhỏ Lỗ Chân Lông ...
-
Herbal Clay Purifying Mask | Sulwhasoo Việt Nam