Ý Nghĩa Của Clay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
clay
Các từ thường được sử dụng cùng với clay.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
baked clayThe fire destroyed the buildings, but at the same time transformed them into baked clay and thereby preserved them as foundations for new buildings. Từ Cambridge English Corpus bentonite clayThe materials under consideration, which may be used singly or in combination, include cement mixes, crushed rock, bentonite clay, polymers, pulverised fly ash, asphalt and salt. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 clay animationStop motion animation using plasticine is called clay animation or clay-mation. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với clayTừ khóa » Bằng Clay
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đất Sét' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Clay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Làm đế Lót Ly Tách Bằng đất Sét Tự Khô || Clay With Me - YouTube
-
Phủ Bóng đất Sét Bằng Resin UV || Mình đã Gặp Sự Cố || Clay With Me
-
Bộ Dụng Cụ Tạo Hình Bằng Nhựa Clay Spatula - I Love Handmade
-
CÁCH LÀM HOA HỒNG BẰNG ĐẤT SÉT - Pinterest
-
Tutorial Cattleya Clay Part 1.Cattleya Được Làm Bằng Đất Sét Phần ...
-
Set Siêu Mặt Nạ đất Sét & Nước Cân Bằng Kiểm Soát Bã Nhờn ...
-
500g Đất Sét Tự Khô - Crabit Air Dry Clay
-
CLAY ĐẤT SÉT NƯỚNG GÀ BẰNG ĐẤT SÉT NUNG
-
Cách Phân Biệt Apestomen Volcanic Clay Thật Giả Qua Tin Nhắn
-
Mặt Nạ đất Sét Làm Sạch Sâu, Cân Bằng Da Và Thu Nhỏ Lỗ Chân Lông ...
-
Herbal Clay Purifying Mask | Sulwhasoo Việt Nam