Clean Up | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
clean up
phrasal verb Add to word list Add to word list ● to clean (a place) thoroughly dọn dẹp She cleaned (the room) up after the guests had gone home.(Bản dịch của clean up từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của clean up
clean up The second proposed tier was medium-term monitoring to confirm that clean-up does not create greater adverse environmental impacts. Từ Cambridge English Corpus Shoreline residents were informed that they should not feed waterfowl, and a clean-up of the snail population was done at the start of the following summer. Từ Cambridge English Corpus With increasing public attention regarding the preservation of the environment, the development of oil clean-up technologies has gained considerable interest. Từ Cambridge English Corpus The third tier was designed to determine whether the clean-up provides long-term environmental benefits. Từ Cambridge English Corpus Once the data collection is completed, the authors develop projections of population and two different air pollution clean-up campaigns for the period 2002-2011. Từ Cambridge English Corpus Quantitative analysis for the clean-up of hydrocarbon contaminated soils by in-situ soil venting. Từ Cambridge English Corpus During the 2000 clean-up, approximately 1 tonne of material was removed from the surface of the bottle dump. Từ Cambridge English Corpus The results indicate that the morbidity benefits to children of pollution clean-up are substantial. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của clean up
trong tiếng Tây Ban Nha limpiar, limpiar a alguien/algo, asear a alguien… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha limpar alguém/algo, limpar-se, limpar algo… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian (re)mettre de l’ordre, laver, nettoyer… Xem thêm 片付(かたづ)ける, 洗(あら)う, 不正(ふせい)を除去(じょきょ)する… Xem thêm iyice temizlemek… Xem thêm opruimen… Xem thêm uklidit, vyčistit… Xem thêm rydde op, gøre rent… Xem thêm membersihkan… Xem thêm ทำความสะอาด… Xem thêm wysprzątać… Xem thêm städa undan (upp, ur)… Xem thêm mengemas… Xem thêm gründlich reinigen… Xem thêm gjøre rent, rydde opp, rydde unna… Xem thêm прибирати… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của clean up là gì? Xem định nghĩa của clean up trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
claw clay clean clean out clean up clean-cut cleaner cleanliness cleanly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Phrasal verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add clean up to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm clean up vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Clean Up
-
CLEAN UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Clean-up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Clean Up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Clean Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Clean (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Clean-up | Vietnamese Translation
-
CLEAN UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Clean Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Clean Up
-
TO CLEAN UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cleanup: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Unit 1: Clean Up! (ĐỌC VÀ DỊCH) Tiếng Anh Lớp 3 Family And Friends ...
-
"Clean-up" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore