At first, he thought it was the moon with a cloud over it but then realised it was moving north-east. English Cách sử dụng "clouded leopard" trong một câu.
Xem chi tiết »
7 gün önce · cloud ý nghĩa, định nghĩa, cloud là gì: 1. a grey or white mass in ... Ý nghĩa của cloud trong tiếng Anh. cloud. noun ... Cần một máy dịch?
Xem chi tiết »
7 gün önce · They seem like clouds in the sky, like still dreams overhead, taking now this, now that form. Từ Cambridge English Corpus. The asteroid belt is ...
Xem chi tiết »
Look through examples of clouds translation in sentences, ... Cloud Search tuân theo cùng một mô hình chia sẻ dùng trong các dịch vụ của G Suite.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'cloud' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'clouds' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Homeworld Cloud Data (Sierra Entertainment, Inc.) GOM Atos Scanner File. English Synonym and Antonym Dictionary. clouds|clouded|clouding ant ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CLOUDS" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CLOUDS" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Đám (khói, bụi). a cloud of dust — đám bụi. Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ) ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Các ví dụ của cloud. cloud. We know there is very little water in the clouds. Từ Cambridge English Corpus. ... Tác giả: dictionary ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ clouds - clouds là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. mây, đám mây 2. đám (khói, bụi) 3. đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi.
Xem chi tiết »
cloud = cloud cloud Clouds are white or gray object that floats in the air and contains tiny water drops or ice particles. danh từ mây, đám mây đám (khói, ...
Xem chi tiết »
German Translation of “cloud” | The official Collins English-German Dictionary online. Over 100000 German translations of English words and phrases.
Xem chi tiết »
Số nhiều của Cloud: những đám mấy là Clouds. - Là một danh từ, Cloud có thể đứng độc lập để trở thành chủ ngữ cho câu cũng như kết hợp với tính từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Clouds
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh clouds hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu