Cleavage | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
cleavage
noun Add to word list Add to word list ● formal the act of splitting; a split sự bổ ra the social cleavage between urban and rural residents. ● the split between a woman’s breasts rãnh ngực phụ nữ She was wearing a low-cut dress that revealed a lot of cleavage.(Bản dịch của cleavage từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của cleavage
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 身體部位, (婦女穿低胸服時露出的)乳溝, 意見不合… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 身体部位, (妇女穿低胸服时露出的)乳沟, 意见不和… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escote, división… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha decote, divisão, colo… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga göğüsler arasındaki boşluk, dekolte, yar(ıl)ma… Xem thêm clivage, décolleté… Xem thêm scheuring, inkijk, decolleté… Xem thêm štípání, prasklina, rýha mezi ňadry… Xem thêm kløvning, spaltning, kløft… Xem thêm belahan, belahan payudara… Xem thêm การแยกออก, ร่องอก… Xem thêm dekolt, rozcięcie… Xem thêm klyvning, klyfta, fördjupning… Xem thêm membelah, lurah dada… Xem thêm die Spaltung, der Spalt zwischen der weibl. Brust, umgsp. der Ausschnitt… Xem thêm kløyving, spalting, splittelse… Xem thêm розщеплення, розкол, ложечка… Xem thêm ложбинка на груди… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cleavage là gì? Xem định nghĩa của cleavage trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
clearing clearly clearness clearway cleavage cleave cleaver clef cleft {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cleavage to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cleavage vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Khe Ngực Tiếng Anh Là Gì
-
Ngực Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Hở Ngực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THUẬT NGỮ Y HỌC TIẾNG ANH & DỊCH THUẬT - Việt Anh Song Ngữ
-
Rãnh Ngực – Wikipedia Tiếng Việt
-
TRỌN BỘ TỪ VỰNG VỀ CƠ THỂ NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH
-
'LỘ HÀNG' & DỊCH THUẬT Nguyễn Phước... - Diễn đàn Tiếng Anh
-
Áo Ngực Tiếng Anh Gọi Là Gì? Phân Loại Các Kiểu Áo ...
-
Quần Lọt Khe Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì?
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Áo Ngực In English - Hở Ngực Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khe Ngực Rộng: 4 Nguyên Nhân, 5 Cách Khắc Phục Vĩnh Viễn
-
Tổng Quan Về Chấn Thương Ngực - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia