17 thg 1, 2017 · 82, Ngón út, 小指, xiǎozhǐ ; 83, Ngực, 胸口, xiōngkǒu.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung về bộ phận cơ thể người ; 161, Ngón út, 小指, xiǎozhǐ ; 162, Ngực, 胸口, Xiōngkǒu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 27 thg 4, 2022 · Tóc của bạn thật đẹp. 这些天我的身体更强壮 / Zhèxiē tiān wǒ de shēntǐ gèng qiángzhuàng / Mấy ngày nay cơ thể của tôi khỏe mạnh hơn.
Xem chi tiết »
ngực Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ngực Tiếng Trung (có phát âm) là: 胸口xiōngkǒu.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ... 65, Hệ thống thần kinh ngoại vi, 周围神经系统, zhōuwéi shénjīng xìtǒng.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · 1 Đầu: 头 tóu · 2 Da đầu: 头皮 tóupí · 3 Gầu đầu (vảy da đầu): 头皮屑 tóupí xiè · 4 Tóc: 发 fā · 5 Tóc nhờn: 油性发 yóuxìng fā · 6 Tóc khô: 干性发 ...
Xem chi tiết »
Học ngay bộ từ vựng Tiếng Trung về quần áo giúp bạn có thể thảo luận chủ đề thời trang với bạn bè bản xứ, mua sắm trên Taobao 1688,...
Xem chi tiết »
头发 / tóufā / Tóc · 腋窝 / yèwō / Nách · 肚脐 / dùqí / Rốn · 胳膊 / gēbó / Cánh tay · 腿 / tuǐ / Chân · 胸口 / xiōngkǒu / Ngực · 腹部 / fùbù / Bụng · 手腕 / shǒuwàn / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,9 (14) 28 thg 11, 2020 · 1. Các bộ phận trên mặt. Các bộ phận trên mặt: 头面部 [Tóu miànbù]; Thân thể: 人体 [Réntǐ]; Râu: 胡须/ 胡子 [húxū/ húzi]; Gò má: 脸颊 [liǎnjiá] ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Cơ thể tôi những ngày này khỏe hơn nhiều. 这些天我的身体更强壮; Zhèxiē tiān wǒ de shēntǐ gèng qiángzhuàng. Body Parts in Chinese. Các bộ phận ...
Xem chi tiết »
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG TỐT NHẤT DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU. Học thêm một Ngoại ngữ - Sống thêm một Cuộc đời! TIẾNG TRUNG ANFA.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI ... 胸口 : xiōngkǒu : ngực ... Tham khảo thêm khoá học tiếng trung Hoc tiếng Trung.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Tiếng Trung Cầm Xu ... Quần nhung kẻ: 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi ... Váy liền áo hở ngực: 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì liányīqún ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Giải phẫu học ; Bán thân 躯干 (qū gàn) ; Vai 肩膀 (jiān băng) ; Ngực 胸 (xiōng) ; Lưng 背 (bèi) ; Eo 腰 (yāo). Bị thiếu: khe | Phải bao gồm: khe
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khe Ngực Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề khe ngực tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu