TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ CON ...

Tìm kiếm Từ khoá được tìm nhiều nhất
  • Giáo tình tiếng Trung
  • Học tiếng Trung hiệu quả
  • Giáo trình tiếng Hàn
  • Giáo tình tiếng trung
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Khóa Học Tiếng Trung
      • Giáo trình Boya
      • Giáo Trình Chuẩn HSK
      • Giáo Trình Giao tiếp Msutong
      • Giáo Trình Hán Ngữ (Mới)
      • Ôn luyện thi khối D4
      • Tiếng Trung Văn Phòng
    • Khóa học Tiếng Hàn
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Khoá học tiếng Anh
  • Thư viện sách
    • Sách học tiếng Hàn
      • Sách Giáo trình tổng hợp tiếng Hàn
      • Sách ôn thi Topik
      • Sách tự học tiếng Hàn
    • Sách học tiếng Nhật
      • Sách giáo trình Minnano Nihongo
      • Sách luyện thi tiếng Nhật
      • Sách tự học tiếng Nhật
    • Sách học tiếng Trung
      • Giáo trình chuẩn HSK
      • Giáo trình Hán ngữ cơ sở
      • Sách giáo trình Boya
      • Sách Hán ngữ Msutong
      • Sách tự học tiếng Hoa
  • Hướng dẫn
  • Nhượng quyền
  • Tự học Free
    • Download tài liệu Free
    • Góc văn hoá
    • Kinh nghiệm tự học
    • Lịch thi mới nhất
    • Tin tức & Sự kiện
  • Liên hệ
  • Hệ thống đào tạo Ngoại ngữ - Tin học Online Tomato
  • Lớp Offline
  • Hotline chính: 0964 299 222
  • Điện thoại: 0225 657 2222
  • Điện thoại: 0225 628 0123
  • Điện thoại: Support: (Zalo) 0964 299 222 Ms. Trang
  1. Trang chủ
  2. Tự học Free
  3. Góc văn hoá
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI

Học tiếng Trung Online

Dưới đây là các từ vựng về cơ thể con người cả nhà tham khảo nha

头 : tóu : đầu 头发 : tóufa : tóc 额 : é : trán 眼睛 : yǎnjing : mắt 眉毛 : méimao : lông mày 鼻子 : bízi : mũi 耳朵 : ěrduo : tai 嘴巴 : zuǐba : miệng 嘴唇 : zuǐchún : môi 牙齿 : yáchǐ : răng 舌头 : shétou : lưỡi 下巴 : xiàba : cằm 脖子 : bózi : cổ 肩膀 : jiānbǎng : vai 腋窝 : yèwō : nách 手 : shǒu : tay 胳膊 : gēbo : cánh tay 手指 : shǒuzhǐ : ngón tay 胸口 : xiōngkǒu : ngực 肚子 : dùzi : bụng 背 : bèi : lưng 腿 : tuǐ : chân 大腿 : dàtuǐ : đùi 小腿 : xiǎotuǐ : cẳng chân 膝盖 : xīgài : đầu gối 脚 : jiǎo : bàn chân 脚趾 : jiǎozhǐ : ngón chân

Tham khảo thêm khoá học tiếng trung Hoc tiếng Trung

Download trọn bộ giáo trình và Audio tiếng Anh Market Leader Bài trước Học tiếng Trung Quốc tại Hải Dương Bài tiếp theo Khoá học liên quan -51% Giáo Trình Chuẩn HSK

Học Tiếng Trung - Khóa Học HSK 1 Tiêu Chuẩn

  • Bài học: 22 bài
  • Giảng viên: Bùi Thu Hà
  • Trình độ: Sơ cấp
  • Đánh giá: (5)
Đã bán: 42 399.000 ₫ 800.000 ₫ Chi tiết -51% Giáo Trình Chuẩn HSK

Học Tiếng Trung - Khóa Học HSK 2 Tiêu Chuẩn

  • Bài học: 22 bài
  • Giảng viên: Bùi Thu Hà
  • Trình độ: Sơ cấp
  • Đánh giá: (5)
Đã bán: 13 399.000 ₫ 800.000 ₫ Chi tiết -59% Giáo Trình Chuẩn HSK

Học Tiếng Trung - Khóa Học HSK 3 Tiêu Chuẩn

  • Bài học: 31 bài
  • Giảng viên: Bùi Thu Hà
  • Trình độ: Trung cấp
  • Đánh giá: (5)
Đã bán: 17 499.000 ₫ 1.200.000 ₫ Chi tiết -61% Giáo Trình Chuẩn HSK

Học Tiếng Trung - Giáo Trình HSK 4 tiêu chuẩn (Thượng + Hạ)

  • Bài học: 32 bài
  • Giảng viên: Bùi Thu Hà
  • Trình độ: Trung cấp
  • Đánh giá: (5)
Đã bán: 17 499.000 ₫ 1.250.000 ₫ Chi tiết -63% Giáo Trình Chuẩn HSK

Học Tiếng Trung - Giáo Trình HSK 5 tiêu chuẩn (Thượng + Hạ)

  • Bài học: 53 bài
  • Giảng viên: Bùi Thu Hà
  • Trình độ: Cao cấp
  • Đánh giá: (5)
Đã bán: 13 599.000 ₫ 1.600.000 ₫ Chi tiết -67% Giáo Trình Chuẩn HSK

Học Tiếng Trung - Giáo Trình HSK 6 tiêu chuẩn (Thượng + Hạ)

  • Bài học: 61 bài
  • Giảng viên: Bùi Thu Hà
  • Trình độ: Cao cấp
  • Đánh giá: (5)
Đã bán: 11 599.000 ₫ 1.800.000 ₫ Chi tiết Bài viết liên quan
  • Cách tự học tiếng Trung Quốc nhanh và hiệu quả nhất 26/11/2024
  • Học tiếng Trung chủ đề về ăn uống 26/11/2024
  • Những điều cần lưu ý khi học tiếng Trung 26/11/2024
  • Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người 26/11/2024
Khoá học
  • Khóa Học Tiếng Trung Khóa Học Tiếng Trung
  • Khóa học Tiếng Hàn Khóa học Tiếng Hàn
  • Khóa học Tiếng Nhật Khóa học Tiếng Nhật
  • Khoá học tiếng Anh Khoá học tiếng Anh
Sách Joyful Japanese - Grammar Tiếng nhật vui nhộn - ngữ pháp Joyful Japanese - Grammar Tiếng nhật vui nhộn - ngữ pháp 155.000 ₫ 160.000 ₫ Joyful Japanese - Vocabulary Tiếng nhật vui nhộn - từ vựng Joyful Japanese - Vocabulary Tiếng nhật vui nhộn - từ vựng 115.000 ₫ 119.000 ₫ Sách ngữ pháp tiếng Nhật căn bản Sách ngữ pháp tiếng Nhật căn bản 119.000 ₫ 123.000 ₫ Sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề 79.000 ₫ 86.000 ₫ Sách tự học tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu Sách tự học tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu 99.000 ₫ 105.000 ₫
  • Ý kiến học viên
  • Bình luận Facebook
Đăng nhập để thêm ý kiến
  • {{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)

    {{ comment.content }}

    {{ comment.child.filter(d => d.approved).length }} phản hồi Phản hồi {{ datetimeFormat(comment.created_at) }}
    • {{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)

      {{ childComment.content }}

      {{ datetimeFormat(childComment.created_at) }}
    • Đăng nhập để phản hồi
Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm) Loading...
  • {{ item.object.title }}

    {{ item.amount }} x {{ currency(item.price) }}

Tổng {{ currency(totalPrice) }} Giỏ hàng

Cám ơn bạn đã tin tưởng đăng ký khoá học của TOMATO Online. Chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn sớm nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Đóng

Từ khóa » Khe Ngực Tiếng Trung