Cliché - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "cliché" thành Tiếng Việt

sáo ngữ, khuôn, lời nói sáo rỗng là các bản dịch hàng đầu của "cliché" thành Tiếng Việt.

cliché verb noun ngữ pháp

Alternative spelling of cliché. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sáo ngữ

    overused phrase or expression

    en.wiktionary2016
  • khuôn

    noun

    It sounds like a cliché, but indeed, it's just like my mother used to make it.

    Nghe có vẻ rập khuôn, nhưng thực ra, cách chế biến là của mẹ tôi ngày trước.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • lời nói sáo rỗng

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • công thức
    • khuôn sáo
    • rập khuôn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cliché " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cliché" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nghĩa Cliche