'''klouzd'''/, Bảo thủ, Không cởi mở, khép kín, đóng, kín, kín, đã đóng kín, đóng,
Xem chi tiết »
Đóng kín · Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt · Chặt, bền, sít, khít · Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín · Dè dặt, kín đáo · Hà tiện, bủn xỉn · Gần, thân, sát.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · closed ý nghĩa, định nghĩa, closed là gì: 1. not open: 2. not open for business: 3. finished and therefore not able to be discussed any…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · close ý nghĩa, định nghĩa, close là gì: 1. to change from being open to not being open, or to cause something to do this: 2. When a shop… Phát âm của close là gì? · Close in · A close call · Close (something) down
Xem chi tiết »
closed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng closed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là CLOSED, ý nghĩa của CLOSED, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Cửa hàng mở cửa/đóng cửa vào lúc nào? close sibling-like friend. more_vert.
Xem chi tiết »
to keep a thing close — giữ cái gì bí mật ... bản dịch sát: a close resemblance — sự giống hệt: close combat — trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà.
Xem chi tiết »
phó từ. kín. close shut: đóng kín. ẩn, kín đáo, giấu giếm. to keep (lie) close: ẩn mình. gần, sát, ngắn · close check: sự kiểm tra chặt chẽ · close coupling: độ ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · close (số nhiều closes ) /ˈkloʊz/ Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối. the close of a meeting — sự kết thúc buổi mít tinh day reaches its close ...
Xem chi tiết »
closing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closing.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của closed. ... Nghĩa là gì: closed closed. tính từ. bảo thủ. không cởi mở, khép kín ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của closed. ... Nghĩa là gì: closed closed. tính từ. bảo thủ. không cởi mở, khép kín ...
Xem chi tiết »
Closing là gì? · Closing là Đóng cửa. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sở hữu nhà Thế chấp.
Xem chi tiết »
Closed nghĩa là gì ? closed * tính từ - bảo thủ - không cởi mở, khép kínclosed - đóng, kín - absolutely c. đóng tuyệt đối - algebraically c....
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Closed Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa closed là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu