Climb - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: klīm, IPA(ghi chú):/klaɪm/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âm: clime
- Vần: -aɪm
Danh từ
climb /ˈklɑɪm/
- Sự leo trèo.
- Vật trèo qua; vật phải trèo lên.
Ngoại động từ
climb ngoại động từ /ˈklɑɪm/
- Leo, trèo, leo trèo.
Chia động từ
climb| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to climb | |||||
| Phân từ hiện tại | climbing | |||||
| Phân từ quá khứ | climbed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climbs hoặc climbeth¹ | climb | climb | climb |
| Quá khứ | climbed | climbed hoặc climbedst¹ | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Tương lai | will/shall²climb | will/shallclimb hoặc wilt/shalt¹climb | will/shallclimb | will/shallclimb | will/shallclimb | will/shallclimb |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climb | climb | climb | climb |
| Quá khứ | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Tương lai | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | climb | — | let’s climb | climb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
climb nội động từ /ˈklɑɪm/
- Lên, lên cao. the aeroplane climbed slowly — máy bay từ từ lên
- (Thực vật học) Leo (cây).
- (Nghĩa bóng) Leo lên tới, trèo lên tới. to climb to a position — leo lên tới một địa vị
Thành ngữ
- to climb down:
- Trèo xuống, tụt xuống.
- Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại.
- Chịu thua, nhượng bộ.
Chia động từ
climb| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to climb | |||||
| Phân từ hiện tại | climbing | |||||
| Phân từ quá khứ | climbed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climbs hoặc climbeth¹ | climb | climb | climb |
| Quá khứ | climbed | climbed hoặc climbedst¹ | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Tương lai | will/shall²climb | will/shallclimb hoặc wilt/shalt¹climb | will/shallclimb | will/shallclimb | will/shallclimb | will/shallclimb |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climb | climb | climb | climb |
| Quá khứ | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Tương lai | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb | weretoclimb hoặc shouldclimb |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | climb | — | let’s climb | climb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “climb”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪm
- Vần:Tiếng Anh/aɪm/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì
-
TRÈO CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trèo Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trèo Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì ? Trèo Cây Krüper Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Khi Còn Bé, Tôi Rất Thích Trèo Cây." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì - Film1streaming
-
'trèo Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Climbing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Climber Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRÈO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển