Clothes - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Anh Anh: /kləʊðz/,
  • Âm thanh (Anh)(tập tin)
Danh từ
  • Mỹ: /kloʊz/
  • Âm thanh (Mỹ)(tập tin)
Động từ
  • Mỹ: /kloʊðz/
  • Âm thanh (Mỹ)(tập tin)

Động từ

[sửa]

clothes

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của clothe

Chia động từ

[sửa] clothe
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to clothe
Phân từ hiện tại clothing
Phân từ quá khứ clothed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại clothe clothe hoặc clothest¹ clothes hoặc clotheth¹ clothe clothe clothe
Quá khứ clothed clothed hoặc clothedst¹ clothed clothed clothed clothed
Tương lai will/shall² clothe will/shall clothe hoặc wilt/shalt¹ clothe will/shall clothe will/shall clothe will/shall clothe will/shall clothe
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại clothe clothe hoặc clothest¹ clothe clothe clothe clothe
Quá khứ clothed clothed clothed clothed clothed clothed
Tương lai were to clothe hoặc should clothe were to clothe hoặc should clothe were to clothe hoặc should clothe were to clothe hoặc should clothe were to clothe hoặc should clothe were to clothe hoặc should clothe
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại clothe let’s clothe clothe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

clothes số nhiều

  1. Quần áo. to put on clothes — mặc quần áo to put off clothes — cởi quần áo
  2. Quần áo bẩn (để đem giặt).

Tham khảo

[sửa]
  • "clothes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=clothes&oldid=2162163” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Anh
  • Động từ
  • Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Clothes