Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
- LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Quần áo
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- dress
/dres/
đầm
- blouse
áo cánh (phụ nữ)
- pants
/pænts/
quần tây
- shorts
quần đùi
- shirt
/ʃɜːt/
áo sơ mi
- T-shirt
áo thun
- suit
/suːt/
bộ đồ vest
- jacket
/ˈdʒækɪt/
áo khoác
- skirt
/skɜːt/
váy
- gloves
/ɡlʌv/
găng tay
- belt
/belt/
thắt lưng/dây nịt
- cap
/kæp/
mũ lưỡi trai
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 2
- cardigan
/ˈkɑːdɪɡən/
áo khoác len
- sweater
/ˈswetər/
áo len dài tay
- bathrobe
/ˈbɑːθrəʊb/
áo choàng tắm
- jeans
/dʒiːnz/
quần jeans
- nightdress
/ˈnaɪtdres/
đầm ngủ
- scarf
/skɑːf/
khăn quàng cổ
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 3
- shoe
giày
- sock
/sɒk/
(chiếc) tất
- hat
/hæt/
cái mũ
- wallet
/ˈwɑːlɪt/
ví
- watch
/wɑːtʃ/
đồng hồ đeo tay (bỏ túi)
- tie
/taɪ/
caravat
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về Công viên
- Từ vựng tiếng Anh về trang trại
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ
- Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị
- Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1)
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Clothes
-
CLOTHES | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Clothes - Wiktionary Tiếng Việt
-
'Clothes' - Bạn Phát âm đã đúng Chưa? - VnExpress Video
-
Cách Phát âm Từ 'clothes' - VnExpress
-
Cách Phát âm Clothes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Clothes - YouTube
-
CLOTHES - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Cách Phát âm TH Chuẩn Trong Tiếng Anh - Phân Biệt Cloth / Clothes ...
-
Cách Phát Âm CLOTHES
-
Chọn Cách Phát âm đúng Cho... - Phát âm Tiếng Anh E'station
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Quần áo đầy đủ Nhất - AMA