CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của cloud trong tiếng Anh cloudnoun uk /klaʊd/ us /klaʊd/

cloud noun (IN SKY)

Add to word list Add to word list A2 [ C ] (UK also cloud [ U ]) a grey or white mass in the sky, made up of very small floating drops of water: rain cloud Do you think those are rain clouds on the horizon? The sky was a perfect blue - not a cloud in sight. Dark clouds massed on the horizon.UK There was so much cloud, we couldn't see anything.   Adél Békefi/Moment/GettyImages
  • A cloud passed over the sun.
  • A dark bank of cloud loomed on the horizon.
  • He puffed a cloud of cigarette smoke into my eyes.
  • The volcano spewed a giant cloud of ash, dust and gases into the air.
  • The sun disappeared behind heavy clouds.
Precipitation: clouds, dew, fog & steam
  • billow
  • brume
  • chemtrail
  • cirrus
  • cloud-capped
  • cloudily
  • cloudlessly
  • dull
  • haze
  • lowering
  • miasma
  • misty
  • pall
  • puff
  • Scotch mist
  • soupy
  • steam (something) up phrasal verb
  • steamily
  • sub-visible
  • vog
Xem thêm kết quả »

cloud noun (MASS)

B2 [ C ] a mass of something such as dust or smoke that looks like a cloud: cloud of On the eastern horizon, a huge cloud of smoke from burning oil tanks stretched across the sky. The initial cloud of tear gas had hardly cleared before shots were fired. Masses and large amounts of things
  • accumulation
  • any number of things idiom
  • armload
  • backlog
  • blood clot
  • flood
  • foam
  • hyper-concentration
  • inundation
  • lion
  • many
  • pile
  • stack
  • the lion's share idiom
  • tsunami
  • wadge
  • wave after/upon wave idiom
  • wedge
  • welter
  • wodge
Xem thêm kết quả »

cloud noun (COMPUTING)

the cloud [ S ] a computer network where files and programs can be stored, especially the internet: All the photographs are kept on the cloud rather than on hard drives. Computer concepts
  • 2FA
  • 2SV
  • 3-D printing
  • adaptive learning
  • additive manufacturing
  • alignment
  • fly-by-wire
  • hallucination
  • hallucinatory
  • happy path
  • haptic
  • haptics
  • nest
  • stack
  • supermind
  • systems analysis
  • tagging
  • tebibyte
  • techno-solutionism
  • wan
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Internet terminology

Các thành ngữ

be on cloud nine be under a cloud a cloud hanging over someone a cloud on the horizon a dark cloud every cloud has a silver lining cloudverb uk /klaʊd/ us /klaʊd/ [ I or T ] If something transparent clouds, or if something clouds it, it becomes difficult to see through. C2 [ T ] to make someone confused, or make something more difficult to understand: cloud someone's memory When it came to explaining the lipstick on his collar, he found that drink had clouded (= confused) his memory. Precipitation: clouds, dew, fog & steam
  • billow
  • brume
  • chemtrail
  • cirrus
  • cloud-capped
  • cloudily
  • cloudlessly
  • dull
  • haze
  • lowering
  • miasma
  • misty
  • pall
  • puff
  • Scotch mist
  • soupy
  • steam (something) up phrasal verb
  • steamily
  • sub-visible
  • vog
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Puzzle and confuse

Cụm động từ

cloud over (Định nghĩa của cloud từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

cloud | Từ điển Anh Mỹ

cloudnoun [ C/U ] us /klɑʊd/ Add to word list Add to word list a white or gray mass of very small drops of water or ice that float in the sky: [ C ] Those dark clouds look like we’re going to get some rain. A cloud is also a mass of something, such as dust or smoke, that moves together: The distant cloud of dust in the valley announced the approach of a car. A cloud is also something which causes sadness or fear: [ C ] After the diagnosis of cancer, she lived under a cloud. cloudverb [ T ] us /klɑʊd/ to fill with clouds or with something that looks like a cloud: [ T ] Smoke clouded the sky. If something clouds a situation or feeling, it makes it less clear: The fact that Jack was an old friend clouded her judgment.

Cụm động từ

cloud over/up (Định nghĩa của cloud từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của cloud

cloud The wasps rarely appeared before the sun reached the ant nest and would retreat when clouds blocked the sun or the nest was shaded. Từ Cambridge English Corpus The aim of our studies was to examine turbulent, wavy structures in noctilucent clouds taking into account the clouds dusty plasma nature. Từ Cambridge English Corpus However, the dusty plasma nature of noctilucent clouds has been neglected. Từ Cambridge English Corpus A specific feature observed in noctilucent clouds is wavy, turbulent structure. Từ Cambridge English Corpus Large-scale magnetic fields are also detected in molecular clouds. Từ Cambridge English Corpus However, this interpretation is clouded because of saving heterogeneity across the population. Từ Cambridge English Corpus The uniform whitishgrey appearance of fog and clouds is due to light scattering by a high density of very small droplets. Từ Cambridge English Corpus Although the years may have clouded his memory, this eccentric man had certainly lost none of his conviction. Từ Cambridge English Corpus Here she loaded 9200 tonnes of coal, amidst clouds of coal dust that penetrated everywhere, leaving a black film over every surface. Từ Cambridge English Corpus I remember your dance and the veil of mist and fog which merged with the clouds above. Từ Cambridge English Corpus The asteroid belt is represented visually by clouds of space debris - percussive sounds in the music. Từ Cambridge English Corpus Their roofs contain and project like clouds over the earth, keenly symbolic and showing relative status in subtle ways. Từ Cambridge English Corpus Score, infinitely pliable, can manipulate and metamorphose, clouding lines of functional demarcation - even emulating source. Từ Cambridge English Corpus The origins of spoken motherese are as clouded with mystery as are the origins of speech. Từ Cambridge English Corpus The laboratory results may be related to the behaviour of marine stratocumulus clouds. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của cloud Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với cloud

cloud

Các từ thường được sử dụng cùng với cloud.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

cloud deckThickening of cloud cover or the invasion of a higher cloud deck is indicative of rain in the near future. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. cloud dropletSize resolved measurements of cloud droplet deposition velocity to a forest canopy using an eddy correlation technique. Từ Cambridge English Corpus cloud forestThe surrounding landscape is cloud forest giving way to scattered housing sites, agricultural parcels, pasture, and fields now fallow. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với cloud Phát âm của cloud là gì?

Bản dịch của cloud

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 雲, 一團(塵土、煙霧等), 雲狀物… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 云, 一团(尘土、烟雾等), 云状物… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nube, nublar, nublarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nuvem, ficar nublado, complicar… Xem thêm trong tiếng Việt mây, đám, bóng đen… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ढग… Xem thêm 雲, (ほこりなどの)もうもうとした固まり, 雲(くも)… Xem thêm bulut, gaz veya başka şeylerin oluşturduğu bulut, bulandırmak… Xem thêm nuage [masculine], se couvrir, (em)brouiller… Xem thêm núvol… Xem thêm wolk, zwerm, schaduw… Xem thêm மிகச்சிறிய மிதக்கும் நீர்த்துளிகளால் ஆன வானத்தில் சாம்பல் அல்லது வெள்ளைநிறத் திரள், மேகம் போல தோற்றமளிக்கும் தூசி படலம் அல்லது புகை போன்ற ஏதோ ஒரு திரள்… Xem thêm बादल… Xem thêm વાદળું, વાદળ… Xem thêm sky, sværm, mørk sky… Xem thêm moln, svärm, skugga… Xem thêm awan, kawanan yang tak terbilang banyaknya, awan hitam… Xem thêm die Wolke, der Schwarm, der Schatten… Xem thêm sky [masculine], skye til, tåkelegge… Xem thêm بادل, دھویں ، گردکے بادل… Xem thêm хмара, завіса, хмаритися… Xem thêm облако, туча, усложнять… Xem thêm మబ్బు, మేఘం, దుమ్ము లేదా పొగ మేఘం… Xem thêm غَيْمة, سِحابة… Xem thêm মেঘ, জলদ, ধুলোরাশি বা পুঞ্জীভূত ধোঁয়ায় তৈরী মেঘের ন্যায়… Xem thêm oblak, mrak, mračno… Xem thêm awan, sekelompok, mendung… Xem thêm เมฆ, สิ่งของจำนวนมากที่อยู่รวมกัน, สิ่งที่ทำให้กลัว… Xem thêm chmura, zaciemniać, zmącić (się)… Xem thêm 구름, (먼지 연기 등의) 덩어리… Xem thêm nuvola, nugolo, nube… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

clotted clotted cream clotting cloture cloud cloud bank cloud chamber cloud computing cloud cover BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của cloud

  • funnel cloud
  • cloud ear
  • cloud bank
  • cloud cover
  • point cloud
  • rain cloud
  • storm cloud
Xem tất cả các định nghĩa
  • cloud over/up phrasal verb
  • cloud over phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • a dark cloud idiom
  • be on cloud nine idiom
  • be under a cloud idiom
  • cast a shadow/cloud over/on something idiom
  • a cloud on the horizon idiom
  • a cloud hanging over someone idiom
  • every cloud has a silver lining idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

clan

UK /klæn/ US /klæn/

a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • cloud (IN SKY)
      • cloud (MASS)
      • cloud (COMPUTING)
      • the cloud
    Verb
  • Tiếng Mỹ   NounVerb
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add cloud to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm cloud vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Dịch Cloud