Cluster - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Cluster clúster

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: klŭsˈ-tər
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈklʌstə/
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈklʌstɚ/
  • Vần: -ʌstə(ɹ)
  • Tách âm: clus‧ter

Danh từ

cluster /ˈkləs.tɜː/

  1. Đám, bó, cụm; đàn, bầy. a cluster of people — đám người a cluster of flowers — bó hoa a cluster of bees — đàn ong a cluster of bananas — nải chuối

Nội động từ

cluster nội động từ /ˈkləs.tɜː/

  1. Mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả).
  2. Tụ họp lại, tụm lại. children cluster round mother — con cái tụm lại quanh mẹ

Ngoại động từ

cluster ngoại động từ /ˈkləs.tɜː/

  1. Thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cluster”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cluster&oldid=2245930” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌstə(ɹ)
  • Vần:Tiếng Anh/ʌstə(ɹ)/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cluster 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Cluster