Cm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cm" thành Tiếng Anh
cm là bản dịch của "cm" thành Tiếng Anh.
cm + Thêm bản dịch Thêm cmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cm
nounMột số dài ít nhất 91cm, tính từ miệng kèn đến loa kèn.
Some measured at least three feet (91 cm) from mouthpiece to bell-shaped front.
GlosbeWordalignmentRnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cm Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Centimeter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Centimet Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
CM Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cm - Từ Điển Viết Tắt
-
CENTIMETER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CM Là Viết Tắt Của Từ Gì ? CM Nghĩa Là Gì?
-
CM Là Gì? Khái Niệm CM Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau, được Dùng ở ...
-
Cm Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Centimeters Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CM Là Gì Trong Xây Dựng - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Cm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CM VÀ TRỌNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Trả Lời Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam