CM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- centimetre
- cubit
- decimetre
- ell
- extend to something
- feet
- food miles
- ft
- league
- length
- linear
- micrometre
- mileage
- millimetre
- mph
- nanometre
- pace
- reach
- square
- wingspan
cm | Từ điển Anh Mỹ
cmnoun [ C ] plural cm Add to word list Add to word list abbreviation for centimeter (Định nghĩa của cm từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)cm | Tiếng Anh Thương Mại
cmnoun [ C ] MEASURES uk us Add to word list Add to word list written abbreviation for centimetre CMnoun [ U ] uk us MARKETING abbreviation for category management (Định nghĩa của cm từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của cm, CM là gì?Bản dịch của cm
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 厘米,公分(centimeter的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 厘米,公分(centimeter的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada escrita de "centimetre":, centímetro, cm… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada escrita de "centimetre":, centímetro, cm… Xem thêm trong tiếng Việt xăng-ti-mét… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý centimetre の略:センチ(メートル), センチメートル… Xem thêm santimetre, cm… Xem thêm cm (centimètre), cm… Xem thêm abreviatura escrita de “centimetre/centimeter”: centímetre… Xem thêm cm, centimeter… Xem thêm centimetr… Xem thêm cm, centimeter… Xem thêm cm… Xem thêm เซนติเมตร… Xem thêm cm, centymetr… Xem thêm cm, centimeter… Xem thêm sentimeter… Xem thêm der Zentimeter… Xem thêm cm, cm (centimeter)… Xem thêm “centimetre” 혹은 “centimeter”의 약어… Xem thêm см, сантиметр… Xem thêm abbreviazione scritta di “centimeter”/”centimetre”: cm, cm… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
cluttering CLV Clwyd clypeus BETA cm CMA CMBS CMM CMO {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của cm
- centimeter
- CM, at category management
- cm, at centimeter
- cm, at centimetre
- centimeter, at centimetre
Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh NounNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cm to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cm Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Centimeter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Centimet Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Cm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CM Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cm - Từ Điển Viết Tắt
-
CENTIMETER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CM Là Viết Tắt Của Từ Gì ? CM Nghĩa Là Gì?
-
CM Là Gì? Khái Niệm CM Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau, được Dùng ở ...
-
Cm Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Centimeters Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CM Là Gì Trong Xây Dựng - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Cm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CM VÀ TRỌNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Trả Lời Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam