CNY / PHP (Nhân Dân Tệ / Peso Philippine) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Nhân dân tệ sang Peso Philippine Từ Nhân dân tệ (CNY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Peso Philippine (PHP) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Nhân dân tệ = 8,3893 N/A (N/A%) Peso Philippine Nhân dân tệ sang Peso Philippine sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 27th Tháng mười hai 2025 15:02 UTC PHP to CNY list
1 CNY sang PHP, Tháng mười một 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Mười 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Chín 2021
1 CNY sang PHP, tháng Tám 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Bảy 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Sáu 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Năm 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Tư 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Ba 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Hai 2021
1 CNY sang PHP, Tháng Giêng 2021
- 1 Nhân dân tệ sang Peso Philippine Hiệu suất
- So sánh tỷ giá CNY và PHP
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi CNY sang PHP
- Chuyển đổi 1 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác CNY thành PHP
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ CNY sang PHP
- Bình luận
1 Nhân dân tệ sang Peso Philippine Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 8,3893 | 8,3893 | 8,3893 |
| Thấp nhất | 8,2576 | 8,1357 | 7,8597 |
| Trung bình | 8,3395 | 8,2679 | 8,1161 |
| Biến động | 1,0067% | 2,9549% | 6,4019% |
So sánh tỷ giá CNY và PHP
| Giá | Nhân dân tệ | Phí giao dịch | Peso Philippine |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 CNY | N/A | 8,3893 PHP |
| 1% | 1 CNY | 0,01 CNY | 8,3054 PHP |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 CNY | 0,02 CNY | 8,2215 PHP |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 CNY | 0,03 CNY | 8,1376 PHP |
| 4% | 1 CNY | 0,04 CNY | 8,0537 PHP |
| 5%(Quầy hàng) | 1 CNY | 0,05 CNY | 7,9698 PHP |
Tỷ giá hối đoái CNY và PHP trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Nhân dân tệ | Peso Philippine | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 27/12/2025 | 1 CNY = | 8,3893 | N/A | N/A |
| Tháng mười hai, 26/12/2025 | 1 CNY = | 8,3893 | 0,01405 | 0,16779% |
| Tháng mười hai, 25/12/2025 | 1 CNY = | 8,3752 | 0,01401 | 0,1675% |
| Tháng mười hai, 24/12/2025 | 1 CNY = | 8,3612 | 0,02092 | 0,25084% |
| Tháng mười hai, 23/12/2025 | 1 CNY = | 8,3403 | 0,01389 | 0,16681% |
| Tháng mười hai, 22/12/2025 | 1 CNY = | 8,3264 | 0,00693 | 0,08326% |
| Tháng mười hai, 21/12/2025 | 1 CNY = | 8,3195 | N/A | N/A |
| Tháng mười hai, 20/12/2025 | 1 CNY = | 8,3195 | N/A | N/A |
| Tháng mười hai, 19/12/2025 | 1 CNY = | 8,3195 | -0,00693 | -0,08319% |
| Tháng mười hai, 18/12/2025 | 1 CNY = | 8,3264 | -0,00694 | -0,08326% |
| Tháng mười hai, 17/12/2025 | 1 CNY = | 8,3333 | -0,02787 | -0,33333% |
| Tháng mười hai, 16/12/2025 | 1 CNY = | 8,3612 | -0,01401 | -0,16722% |
| Tháng mười hai, 15/12/2025 | 1 CNY = | 8,3752 | N/A | N/A |
| Tháng mười hai, 14/12/2025 | 1 CNY = | 8,3752 | N/A | N/A |
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 1 CNY = | 8,3752 | N/A | N/A |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 CNY sang PHP, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 8,0241 PHP |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 7,9294 PHP |
| Giá cao nhất | 8,0241 PHP trên Tháng mười hai 31 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,8139 PHP trên Tháng mười hai 20 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 7,922 PHP |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 7,8903 PHP |
| Giá cao nhất | 7,9609 PHP trên Tháng mười một 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,8109 PHP trên Tháng mười một 12 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 7,8897 PHP |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 7,8708 PHP |
| Giá cao nhất | 7,974 PHP trên Tháng Mười 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,8366 PHP trên Tháng Mười 07 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 7,9419 PHP |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 7,732 PHP |
| Giá cao nhất | 7,9604 PHP trên Tháng Chín 27 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,7201 PHP trên Tháng Chín 02 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 7,6903 PHP |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 7,7376 PHP |
| Giá cao nhất | 7,8332 PHP trên tháng Tám 16 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,5398 PHP trên tháng Tám 25 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 7,7376 PHP |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 7,6071 PHP |
| Giá cao nhất | 7,8481 PHP trên Tháng Bảy 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,5869 PHP trên Tháng Bảy 03 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,391% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 7,5614 PHP |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 7,477 PHP |
| Giá cao nhất | 7,5614 PHP trên Tháng Sáu 30 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,4513 PHP trên Tháng Sáu 06 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,212% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 7,4784 PHP |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 7,4507 PHP |
| Giá cao nhất | 7,5504 PHP trên Tháng Năm 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,4116 PHP trên Tháng Năm 06 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,286% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 7,4507 PHP |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 7,4276 PHP |
| Giá cao nhất | 7,499 PHP trên Tháng Tư 28 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,393 PHP trên Tháng Tư 02 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,35% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 7,4055 PHP |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 7,508 PHP |
| Giá cao nhất | 7,5163 PHP trên Tháng Ba 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,3877 PHP trên Tháng Ba 29 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,111% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 7,5253 PHP |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 7,4353 PHP |
| Giá cao nhất | 7,603 PHP trên Tháng Hai 25 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,4197 PHP trên Tháng Hai 02 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,593% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 7,4763 PHP |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 7,3618 PHP |
| Giá cao nhất | 7,4779 PHP trên Tháng Giêng 29 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7,3618 PHP trên Tháng Giêng 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,92% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Peso Philippine trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi CNY sang PHP
| Nhân dân tệ (CNY) | Peso Philippine (PHP) |
|---|---|
| 1,1 CNY = | 9,2282 |
| 1,2 CNY = | 10,067 |
| 1,3 CNY = | 10,906 |
| 1,4 CNY = | 11,745 |
| 1,5 CNY = | 12,584 |
| 1,6 CNY = | 13,423 |
| 1,7 CNY = | 14,262 |
| 1,8 CNY = | 15,101 |
| 1,9 CNY = | 15,94 |
Chuyển đổi 1 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Mỹ | 0,1424 USD |
| Đô la Úc | 0,21285 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,11247 CHF |
| Real Brazil | 0,78771 BRL |
| Peso Chile | 128,901 CLP |
| Peso Colombia | 532,863 COP |
Số tiền khác CNY thành PHP
- 2 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 3 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 4 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 5 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 6 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 7 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 8 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 9 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
- 10 Nhân dân tệ sang Peso Philippine
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ CNY sang PHP
Giá trị của 1 Nhân dân tệ sang Peso Philippine hôm nay là bao nhiêu?
CNY¥ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng PHP₱ 8,3893 , tăng khoảng 0,04974 (0,59641%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá CNY¥ 1 ở PHP được cập nhật lần cuối vào 27 December 2025 15:02 UTC.
Tỷ giá 1 Nhân dân tệ sang Peso Philippine vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
¥ 1 Nhân dân tệ trên December 27, 2024 bằng ₱ 8,007 Peso Philippine.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 CNY sang PHP
Từ khóa » đổi Tiền Nhân Dân Tệ Sang Peso
-
Đồng Peso Philippine (PHP) đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Peso Philippine (CNY/PHP)
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Peso Philippine (PHP) Máy Tính ...
-
CNY - 1 Chinese Yuan RMB Sang Peso Philippines - Wise
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Peso Philippine ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Nhân Dân Tệ Peso Philipin CNY/PHP - Mataf
-
Chuyển đổi Peso Philipin Sang Nhân Dân Tệ PHP/CNY - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Peso ...
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang PHP - Valuta EX
-
Tỷ Giá 200 CNY PHP | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Bao Nhiêu Là 2 Nhân Dân Tệ (CNY) Trong Peso Philippine (PHP)
-
Đổi 133 CNY đến PHP - Exchange Rates
-
Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Đô La Sang Nhân Dân Tệ Của ...
-
Đổi Peso Philippines Đến Nhân Dân Tệ