Cổ áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cổ áo" thành Tiếng Anh
collar, neckband, endband là các bản dịch hàng đầu của "cổ áo" thành Tiếng Anh.
cổ áo + Thêm bản dịch Thêm cổ áoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
collar
nounfabric garment part fitting around throat
Cậu hiểu nó càng nhanh, ta càng sớm lấy cái cổ áo đó ra khỏi cổ cậu.
Sooner you learn it, sooner we get that collar off your neck.
en.wiktionary2016 -
neckband
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
endband
noun Lo.Ng -
neck
verb nounCậu hiểu nó càng nhanh, ta càng sớm lấy cái cổ áo đó ra khỏi cổ cậu.
Sooner you learn it, sooner we get that collar off your neck.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cổ áo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cổ áo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cổ áo Dịch Tiếng Anh
-
Cổ áo In English - Glosbe Dictionary
-
Cổ áo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỔ CỔ ÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ CỔ ÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GHIM CÀI CỔ ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 9 áo Cổ Tim Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Cổ áo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
"Anh Túm Lấy Cổ áo Tôi." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cổ Lọ (áo) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cổ áo' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Bản Dịch Của Collar – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary