cổ áo bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cổ áo' translations into English. Look through examples of cổ áo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cổ · cổ bẻ · cổ cò · cổ dề · cổ hở · cổ hủ · cổ lệ · cổ lọ ...
Xem chi tiết »
Cổ áo: Cổ Slash.
Xem chi tiết »
Chiều dài phần thân: Chiều dài của áo đo từ cổ áo đến lai áo. Shoulder Sleeve Length: The length from the collar until the base of the cuff.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ghim cài cổ áo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · cổ áo in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 3/3/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 28326 lượt đánh giá ).
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: cổ áo. Được rồi, chúng tôi có áo phao, khăn tắm, áo tắm, kính râm, kem chống nắng. Okay, we got the life jacket, towels, bathing suits, ...
Xem chi tiết »
"Anh túm lấy cổ áo tôi." dịch sang tiếng anh: He grabbed me by the collar. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Áo cổ lọ (tiếng Anh: polo neck, roll-neck (UK) hay turtleneck) là một loại áo, thường là áo len hoặc áo thun với kiểu cổ áo kín cao, có thể kéo lên hoặc sắn ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · collar - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... cổ áo. This collar is too tight. ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cổ áo Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cổ áo dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu