27 thg 4, 2020 · Tôi bị ốm dịch sang tiếng Anh là I am sick, là khi trạng thái cơ thể cảm thấy không bình thường. Cảm giác này có thể là bị buồn nôn, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TÔI BỊ ỐM" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Tôi bị ốm" cô nói với The Feast. ... Cô ấy đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bị ốm trong một câu và bản dịch của họ · Có lẽ hôm qua Mary bị ốm nên cô ấy không ở đây. · John must have been ill yesterday so he was not here.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "bị ốm" · You were sick. 2. Thăm người bạn bị ốm. · See a sick friend. 3. ông ấy đang bị ốm. · I mean, under the weather. 4. Cô biết đấy, tôi bị ốm.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của bị ốm , bao gồm: fall ill . Các câu mẫu có bị ốm chứa ít nhất 475 câu.
Xem chi tiết »
Học một số cụm từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng khi nói về sức khỏe của mình. Tất cả các cụm từ đều có âm thanh, ... I'm going to be sick, Mình sắp bị ốm.
Xem chi tiết »
"Cô ấy bị ốm trong một tháng, nhưng giờ cô ấy đã ổn." câu này dịch sang tiếng anh là: She was ill for a month, but she's all right now. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Tôi cảm thấy không được khỏe, Tôi bị bệnh, Tôi bị đau dạ dày, Tôi bị đau đầu, Tôi cảm thấy buồn nôn, ... Bị thiếu: cô ấy
Xem chi tiết »
Khi nói về vấn đề sức khỏe, để diễn ta mình bị bệnh gì, chúng ta thường dùng cụm từ phổ biến: I have a terrible cold (Tôi bị cảm rất nặng); I have a headache ( ...
Xem chi tiết »
19 nào, hãy xét nghiệm (chỉ tiếng Anh) và thực hiện theo các bước trong phần tôi đã tiếp xúc ... nghiệm dương tính với COVID-19 và hiện tại tôi đang bị ốm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Health: sức khỏe. To be ill: bị ốm. Inflamed: bị viêm. Cough: ho. Allergy: dị ứng. Headache: đau đầu ...
Xem chi tiết »
Cô ấy cũng bị sốt 37,8 độ. ... Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. ... Mình sẽ cố hết sức để khỏi ốm thật nhanh.
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2017 · Get well soon: Thật tồi tệ khi biết tin cậu bị ốm. Hãy chú ý chăm sóc bản thân mình nhé. Cầu mong cậu sớm bình phục.. - You fill the world ...
Xem chi tiết »
– He's off sick today. (Anh ấy hôm nay bị ốm.) – She's on holiday. (Cô ấy đi nghĩ lễ rồi.) – He's not in today ...
Xem chi tiết »
Trang bị cho mình một vốn từ lóng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp với người ... Nếu bạn nghe ai đó nói I'm beat, điều đó có nghĩa là anh ấy hoặc cô ấy đang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cô ấy Bị ốm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cô ấy bị ốm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu