“Có Biết V (không?)”tiếng Nhật Là Gì?→Vのを知っています(か?) Ý ...
Có thể bạn quan tâm
Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.目次
- 1 Ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを知っています(か?) là gì…?
- 2 Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを知しっています(か?)
- 2.1 Câu ví dụ số ① của Vのを知しっています(か?)
- 2.2 Câu ví dụ số ② của Vのを知しっています(か?): Câu nghi vấn và câu trả lời.
Ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを知っています(か?) là gì…?
Vのを知っています(か?) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Có biết V (không?)”
Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn biết “một hành động nào đó”.
Liên kết,
Câu khẳng định → V – từ điển.
Câu khẳng định → Vない
*V・・・Verb(Động từ)
Adj・・・Adjective(Tính từ)
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]Điều cần ghi nhớ trong ngữ pháp này là, động từ 知(し)る sử dụng を cho một hành động nhất định.
Trong trường hợp 忘(わす)れる, chúng ta cũng sử dụng を theo cách tương tự.
“Đã quên V” tiếng Nhật là gì?→Vのを忘れました Ý nghĩa và cách sử dụng.Ví dụ:
1.明日(あした)、あなたが教室(きょうしつ)を掃除(そうじ)するのを知(し)っています。
Ngày mai, tôi biết bạn sẽ dọn dẹp lớp học.
2.
片岡(かたおか)さんが私(わたし)たちのオフィスに来社(らいしゃ)するのを知(し)っていますか?
Bạn có biết ông Kataoka đến văn phòng của chúng tôi không?
↓
はい。知(し)っています。
Vâng. Tôi biết.
いいえ。知(し)りませんでした。
Không. Tôi không biết.
Tóm tắt- Vのを知っています(か?) → “Có biết V (không?)”
- Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn biết “một hành động nào đó”.
- Liên kết Câu khẳng định → V – từ điển, câu khẳng định → Vない
- Đối với các câu trả lời phủ định, hãy sử dụng 知(し)りませんでした。 (Thì quá khứ)
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを知しっています(か?)
Giáo viên
Hôm nay mình sẽ học về Vのを知しっています(か?). 私はドリアンを知しっています(Tôi biết Sầu Riêng) Có sai ngữ pháp không?Học sinh
Giáo viên
Không. Nó đúng. Tuy nhiên, lần này là ngữ pháp được sử dụng khi bạn biết động từ rồi! Ra là vậy. Không sử dụng nó cho danh từ thông thường nhỉ!Học sinh
Giáo viên
Đúng vậy. Nối và chuyển động từ sang dạng V- từ điển (hoặc Vない).Câu ví dụ số ① của Vのを知しっています(か?)
Câu ví dụ1.明日(あした)、あなたが教室(きょうしつ)を掃除(そうじ)するのを知(し)っています。
Ngày mai, tôi biết bạn sẽ dọn dẹp lớp học.
Giải thích
Ngữ pháp sử dụng khi bạn biết “một hành động nào đó” là Vのを知(し)っています(か?)
Nếu là câu khẳng định, nó sẽ được nối ở dạng V từ điển.
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]Vます:
教室(きょうしつ)を掃除(そうじ)します。 + 知(し)っています。
↓
V-Từ điển:
教室(きょうしつ)を掃除(そうじ)しますする。 + 知(し)っています。
↓
Vのを知(し)っています(か?):
教室(きょうしつ)を掃除(そうじ)するのを知(し)っています。
MEMOCó nhiều cách khác nhau để nói 知(し)る
Tuy nhiên, nếu bạn muốn biết nó hoạt động như thế nào, đừng quên hãy sử dụng ngữ pháp Vのを知(し)っています(か?).
Trường hợp của danh từ:
教室(きょうしつ)を知(し)っています。
Tôi biết lớp học.
Trường hợp của tính từ:
教室(きょうしつ)がきれいなのを知(し)っています。
Tôi biết lớp học rất đẹp.
Trường hợp của động từ:
教室(きょうしつ)を掃除(そうじ)するのを知(し)っています。
Tôi biết dọn dẹp lớp học.
Chúng ta cũng sử dụng động từ 忘(わす)れる theo cách tương tự như 知(し)る.
“Đã quên V” tiếng Nhật là gì?→Vのを忘れました Ý nghĩa và cách sử dụng.Câu ví dụ số ② của Vのを知しっています(か?): Câu nghi vấn và câu trả lời.
Câu ví dụ片岡(かたおか)さんが私(わたし)たちのオフィスに来社(らいしゃ)するのを知(し)っていますか?
Bạn có biết ông Kataoka đến văn phòng của chúng tôi không?
↓
はい。知(し)っています。
Vâng. Tôi biết.
いいえ。知(し)りませんでした。
Không. Tôi không biết.
Giải thích
Trong trường hợp câu nghi vấn, hãy nối chúng ở dạng V – từ điển theo cách tương tự như câu khẳng định thông thường.
Phần cần lưu ý ở đây là いいえ。知(し)りませんでした。
Khi bạn nhìn vào câu ví dụ này, bạn có thể tự hỏi, “Tại sao câu khẳng định ở thì hiện tại, nhưng câu phủ định ở thì quá khứ?”
[ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Trên thực tế, các dạng phủ định và dạng khẳng định của 知(し)るcó những ý nghĩa sau đây.
(Đã biết điều đó từ trước) はい。知(し)っています。
(Trước đây tôi không biết, nhưng bây giờ tôi biết vì tôi đã nói cho biết) いいえ。知(し)りませんでした。
Kiểu như một kiểu lý lẽ miễn cưỡng nhĩ! 😀
Người Nhật như tôi cũng nghĩ vậy! ( *´艸`)
Tuy nhiên, ngay cả trong các cuộc trò chuyện thực tế, thì quá khứ thường được sử dụng thay vì thì hiện tại như “知(し)らなかったですhoặc 知(し)りませんでした”, vì vậy hãy học thuộc kiểu đó nhé!
Tổng kết- Vのを知っています(か?) → “Có biết V (không?)”
- Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn biết “một hành động nào đó”.
- Liên kết Câu khẳng định → V – từ điển, câu khẳng định → Vない
- Đối với các câu trả lời phủ định, hãy sử dụng 知(し)りませんでした。 (Thì quá khứ)
Từ khóa » Không Biết Bằng Tiếng Nhật
-
Những Câu Tiếng Nhật Nên Nhớ Nằm Lòng - Hikari Academy
-
Không Biết Tiếng Nhật Là Gì - Thả Rông
-
Tôi Không Biết Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào - Hàng Hiệu
-
Như Vốn Có, Không Rõ, Không Biết, Lần Lượt Tiếng Nhật Là Gì ?
-
23 Câu Tiếng Nhật Nên Nhớ Nằm Lòng
-
Cách Phản ứng Bằng Tiếng Nhật Khi Bạn Không Hiểu Ai đó Nói Gì
-
Lúc Nào Không Biết Tiếng Nhật Là Gì?
-
Giả Vờ Không Biết Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
HƯỚNG DẪN CÁCH NÓI KHÔNG CÓ GÌ TRONG TIẾNG NHẬT
-
Những Cách Nói “Không” Trong Tiếng Nhật
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Nhật Cơ Bản (Phần 3)
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Bá đạo Nhất - Du Học
-
Phản ứng Bằng Tiếng Nhật Như Thế Nào Khi Bạn Không Hiểu Ai đó Nói Gì