→ Cỡ Chữ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cỡ chữ" thành Tiếng Anh
primer, point, type size là các bản dịch hàng đầu của "cỡ chữ" thành Tiếng Anh.
cỡ chữ + Thêm bản dịch Thêm cỡ chữTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
primer
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
point
verb noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
type size
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cỡ chữ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cỡ chữ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- chữ cỡ 61 quoành emerald
- chữ lớn hết cỡ skyscraper banner
- chữ cỡ 8 bourgeois · brevier
- chữ cỡ 7 minion
- chữ cỡ 5 pearl
- chữ cỡ 48 canon
Bản dịch "cỡ chữ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cỡ Chữ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cỡ Chữ In English - Glosbe Dictionary
-
CỠ CHỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cỡ Chữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "cỡ Chữ In Lớn" - Là Gì?
-
Thay đổi Kiểu Và Kích Cỡ Phông Chữ Cho Một Trang Tính
-
Điều Chỉnh Màn Hình Và Cỡ Chữ Trên IPhone - Apple Support
-
Cách Soạn Thảo, Trình Bày Văn Bản đúng Chuẩn Việt Nam Trên Word
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Cách Trình Bày Bài Báo Nghiên CỨu Khoa Học Cấp Trường Do Bệnh ...