Cổ đại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cổ đại" thành Tiếng Anh
ancient là bản dịch của "cổ đại" thành Tiếng Anh.
cổ đại noun + Thêm bản dịch Thêm cổ đạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ancient
adjectivehaving lasted from a remote period
Họ không nên cho rằng người cổ đại chỉ là bù nhìn rơm.
They shouldn't think that the ancient people were dummies.
en.wiktionary2016 -
antiquity; ancient times
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cổ đại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cổ đại" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tiếng Hy Lạp cổ đại Ancient Greek
- lịch sử cổ đại ancient history
- Đại Tiền Thái Cổ Eoarchean
- Đại Cổ Thái Cổ Paleoarchean
- Đại Cổ Nguyên Sinh Paleoproterozoic
- Đại Trung Thái Cổ Mesoarchean
- Hy Lạp cổ đại Ancient Greece
- đại thái cổ archeozoic
Bản dịch "cổ đại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cổ đại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỔ ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỜI CỔ ĐẠI ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cổ đại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Thời Kỳ Cổ đại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HY LẠP CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cổ đại Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ điển Việt Anh "có Cổ Dài" - Là Gì?
-
Cỏ Dại Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cỏ Dại Trong Tiếng Anh
-
LA MÃ CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola